Hạng Nhất Hà Lan - 08/12/2024 15:45
SVĐ: De Oude Meerdijk
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.83
0.95 2.75 0.93
- - -
- - -
2.70 3.30 2.50
0.89 10 0.85
- - -
- - -
0.96 0 0.92
-0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
3.20 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Kelian Nsona
Mike te Wierik
5’ -
30’
Derensili Sanches Fernandes
Lennard Hartjes
-
Đang cập nhật
Michael Martin
46’ -
47’
Đang cập nhật
Cedric Hatenboer
-
Đang cập nhật
Djenahro Nunumete
54’ -
66’
Cedric Hatenboer
Jerolldino Armantrading
-
Julius Kade
Franck Evina
71’ -
Kelian Nsona
Chardi Landu
80’ -
82’
Đang cập nhật
Arthur Zagre
-
Đang cập nhật
Mike te Wierik
83’ -
86’
Lance Duijvestijn
Joshua Eijgenraam
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
4
3
13
13
360
335
10
15
4
5
2
5
FC Emmen Excelsior
FC Emmen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robin Peter
4-2-3-1 Excelsior
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
24
Kelian Nsona
20
Julius Kade
20
Julius Kade
20
Julius Kade
20
Julius Kade
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
15
Noah Naujoks
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
30
Derensili Sanches Fernandes
30
Derensili Sanches Fernandes
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
10
Lance Duijvestijn
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Tiền vệ |
18 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
52 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Julius Kade Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Michael Martin Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
51 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền đạo |
17 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ |
50 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Seydou Fini Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
41 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
17 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Lennard Hartjes Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Django Warmerdam Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Franck Evina Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorginho Soares Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Robin Jalving Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Siem de Moes Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Zach Booth Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Tijmen Holla Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
FC Emmen
Excelsior
VĐQG Hà Lan
FC Emmen
2 : 0
(0-0)
Excelsior
VĐQG Hà Lan
Excelsior
2 : 1
(0-1)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
0 : 1
(0-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
0 : 1
(0-1)
Excelsior
FC Emmen
Excelsior
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Emmen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Emmen De Graafschap |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
VVV-Venlo FC Emmen |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.91 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
FC Emmen Jong Ajax |
4 2 (1) (3) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Jong PSV FC Emmen |
2 3 (0) (2) |
0.99 0.5 0.88 |
0.98 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Excelsior
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Den Bosch Excelsior |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Excelsior FC Eindhoven |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Helmond Sport Excelsior |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21