VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 11:00
SVĐ: Merzan Şehir Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fatih Vatanspor W Hakkarigücü W
Fatih Vatanspor W 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Hakkarigücü W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fatih Vatanspor W
Hakkarigücü W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Hakkarigücü W
1 : 2
(1-2)
Fatih Vatanspor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Vatanspor W
2 : 4
(1-0)
Hakkarigücü W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Hakkarigücü W
2 : 2
(0-0)
Fatih Vatanspor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Vatanspor W
1 : 1
(0-0)
Hakkarigücü W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Hakkarigücü W
0 : 0
(0-0)
Fatih Vatanspor W
Fatih Vatanspor W
Hakkarigücü W
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fatih Vatanspor W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Karadeniz Ereğlispor W Fatih Vatanspor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Fatih Vatanspor W Beşiktaş W |
1 2 (1) (0) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Amed W Fatih Vatanspor W |
2 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Fatih Vatanspor W Fenerbahçe W |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
16/11/2024 |
Galatasaray W Fatih Vatanspor W |
3 2 (0) (1) |
0.81 -1.25 0.80 |
- - - |
T
|
Hakkarigücü W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Beşiktaş W Hakkarigücü W |
3 1 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Hakkarigücü W Amed W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Fenerbahçe W Hakkarigücü W |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Hakkarigücü W Galatasaray W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Bornova Hitab Hakkarigücü W |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.74 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10