Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 24/11/2024 16:00
SVĐ: Estádio Municipal 22 de Junho
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.97
0.87 2.0 0.87
- - -
- - -
2.50 3.20 2.80
0.84 9.25 0.90
- - -
- - -
0.84 0 0.98
0.88 0.75 0.90
- - -
- - -
3.50 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Riccieli
21’ -
23’
Đang cập nhật
Serginho
-
40’
Ricardinho
Gabriel Silva
-
Đang cập nhật
Rochinha
56’ -
Đang cập nhật
Guilherme Ramos
69’ -
74’
Đang cập nhật
Bruno Almeida
-
75’
Serginho
Pedro Ferreira
-
79’
Đang cập nhật
Bruno Almeida
-
Mario González
Mathias De Amorim
80’ -
Rochinha
Otso Liimatta
85’ -
Gil Dias
Afonso Rodrigues
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
50%
50%
5
4
3
4
378
378
11
10
4
5
2
1
Famalicão Santa Clara
Famalicão 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Armando Evangelista Macedo Freitas
4-2-3-1 Santa Clara
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
20
Gustavo Sá
9
Mario González
9
Mario González
9
Mario González
9
Mario González
15
Riccieli
15
Riccieli
23
Gil Dias
23
Gil Dias
23
Gil Dias
28
Zaydou Youssouf
19
Bruno Almeida
42
Lucas Soares
42
Lucas Soares
42
Lucas Soares
35
Serginho
35
Serginho
35
Serginho
35
Serginho
42
Lucas Soares
42
Lucas Soares
42
Lucas Soares
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
45 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
15 Riccieli Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
23 Gil Dias Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mario González Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Justin De Haas Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rochinha Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bruno Almeida Tiền đạo |
46 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Safira Tiền đạo |
31 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardinho Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Lucas Soares Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
35 Serginho Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Matheus Pereira Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Adriano Firmino Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
32 MT Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Neneca Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico Venâncio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Leonardo Realpe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Otso Liimatta Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Samuel Lobato Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Zlobin Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Afonso Rodrigues Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sidney Lima Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
41 Daniel Borges Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
70 Vinícius Lopes Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
1 Gabriel Batista Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Luís Rocha Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
77 Gustavo Klismahn Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Gabriel Silva Tiền đạo |
40 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 João Costa Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Famalicão
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 3
(0-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(1-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 0
(0-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
0 : 2
(0-1)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(0-0)
Santa Clara
Famalicão
Santa Clara
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Famalicão
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Famalicão Sporting CP |
0 3 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.91 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lagoa Famalicão |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Rio Ave Famalicão |
1 1 (0) (0) |
0.99 0.0 0.91 |
1.02 2.0 0.84 |
H
|
H
|
Santa Clara
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Santa Clara Vitória SC |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Nacional Santa Clara |
2 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.92 |
1.04 2.25 0.87 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Benfica Santa Clara |
3 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.79 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Santa Clara Gil Vicente |
2 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.10 |
0.73 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Gondomar Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 40