VĐQG Bồ Đào Nha - 07/12/2024 20:30
SVĐ: Estádio Municipal 22 de Junho
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1 1/4 0.92
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
7.50 4.75 1.38
0.91 9.75 0.85
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.89 1.0 0.97
- - -
- - -
8.00 2.30 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rochinha
6’ -
Đang cập nhật
Óscar Aranda
44’ -
52’
Đang cập nhật
Samu Omorodion
-
Rochinha
Rodrigo Pinheiro
64’ -
74’
Đang cập nhật
Samu Omorodion
-
Đang cập nhật
Rafa Soares
76’ -
Óscar Aranda
Óscar Aranda
79’ -
Óscar Aranda
Mathias De Amorim
80’ -
81’
Fábio Vieira
Rodrigo Mora
-
85’
Pepê
Iván Jaime
-
Gil Dias
Samuel Lobato
89’ -
90’
Đang cập nhật
S. Eustaquio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
31%
69%
3
1
13
19
244
525
3
16
2
5
1
2
Famalicão Porto
Famalicão 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Ferreira Pinto da Silva
4-2-3-1 Porto
Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes
20
Gustavo Sá
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
15
Riccieli
15
Riccieli
23
Gil Dias
23
Gil Dias
23
Gil Dias
28
Zaydou Youssouf
13
Galeno
74
Francisco Moura
74
Francisco Moura
74
Francisco Moura
74
Francisco Moura
16
Nico González
16
Nico González
11
Pepê
11
Pepê
11
Pepê
9
Samu Omorodion
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
48 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
15 Riccieli Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
23 Gil Dias Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Tiền đạo |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Mihaj Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivan Zlobin Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rafa Soares Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Rochinha Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Galeno Tiền vệ |
21 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Samu Omorodion Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nico González Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Pepê Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Moura Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Martim Fernandes Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Eustaquio Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fábio Vieira Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Costa Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 N. Pérez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otávio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Samuel Lobato Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mario González Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Otso Liimatta Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sorriso Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Leonardo Realpe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Varela Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Namaso Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Iván Jaime Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Gonçalo Borges Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cláudio Ramos Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Vasco Sousa Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Gül Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tiago Djaló Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rodrigo Mora Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Famalicão
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 2
(1-2)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 3
(0-2)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
2 : 4
(2-2)
Porto
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Porto
1 : 2
(1-1)
Famalicão
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 2
(1-1)
Porto
Famalicão
Porto
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Famalicão
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Famalicão Sporting CP |
0 3 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.91 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Porto
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Anderlecht Porto |
2 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Benfica Porto |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Lazio Porto |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Sân khách
19 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 28
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 32