VĐQG Venezuela - 12/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
1.66 3.50 5.25
0.86 8.75 0.84
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 1.0 0.87
- - -
- - -
2.25 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Elias Alderete
17’ -
18’
Đang cập nhật
Giancarlo Maldonado Marrero
-
Luis Mina
Elias Alderete
20’ -
40’
Đang cập nhật
Rodney Chirinos
-
Luis Mina
Javier Marquez
46’ -
Marlon Fernández
Angelo Peña
53’ -
74’
Abrahan Wilfredo Moreno
Junior Moreno
-
Marlon Fernández
Jorge Paez
78’ -
79’
Yefferson Colmenárez
Robert Mendoza
-
Đang cập nhật
Wilken Ramirez
81’ -
Đang cập nhật
Roberto Ordóñez
83’ -
Đang cập nhật
Alexis Doldán
84’ -
Wilken Ramirez
Aaron Rodríguez
85’ -
Đang cập nhật
Aaron Rodríguez
87’ -
Elias Alderete
Luis Arenas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
48%
52%
5
1
26
13
347
365
10
13
3
5
4
1
Estudiantes Mérida Portuguesa
Estudiantes Mérida 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
4-4-2 Portuguesa
Huấn luyện viên: Giancarlo Gregorio Maldonado Marrero
33
Elias Alderete
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
17
Roberto Ordóñez
17
Roberto Ordóñez
20
Sergio Sulbarán
5
Gastón Blanc
5
Gastón Blanc
5
Gastón Blanc
5
Gastón Blanc
17
Darvis Rodríguez
17
Darvis Rodríguez
6
Nicolás Pantaleone
6
Nicolás Pantaleone
6
Nicolás Pantaleone
14
Yefferson Colmenárez
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Elias Alderete Tiền đạo |
23 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
45 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Luis Mina Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
80 Marlon García Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Portuguesa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sergio Sulbarán Tiền vệ |
60 | 6 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
14 Yefferson Colmenárez Tiền vệ |
124 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
17 Darvis Rodríguez Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicolás Pantaleone Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Gastón Blanc Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodney Chirinos Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Abrahan Wilfredo Moreno Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Franklin González Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sergio Fernández Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
82 Nestor Cova Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Ramunno Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Javier Marquez Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yaimil Medina Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Jesús Chima Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Aaron Rodríguez Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Jorge Paez Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
55 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
22 Devinson Martinez Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Arenas Tiền đạo |
44 | 8 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Beycker Velásquez Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Portuguesa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Junior Moreno Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Mendoza Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Joel Caceres Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Jeizon Ramírez Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Marlon Rivero Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Emanuel Lucena Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Carlos Hernández Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Estudiantes Mérida
Portuguesa
VĐQG Venezuela
Portuguesa
3 : 2
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Portuguesa
2 : 0
(0-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 1
(0-1)
Portuguesa
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 1
(0-0)
Portuguesa
VĐQG Venezuela
Portuguesa
2 : 1
(0-0)
Estudiantes Mérida
Estudiantes Mérida
Portuguesa
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Mérida
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Estudiantes Mérida |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Deportivo La Guaira Estudiantes Mérida |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.94 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Estudiantes Mérida Carabobo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.25 0.81 |
X
|
||
14/09/2024 |
UCV Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Estudiantes Mérida Metropolitanos |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Portuguesa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Portuguesa Deportivo La Guaira |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Carabobo Portuguesa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
22/09/2024 |
Portuguesa UCV |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 8
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 33