GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 25/01/2025 21:00

SVĐ: Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.89

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 2.75 2.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Alejandro Farías Acosta

  • Ngày sinh:

    28-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    191 (T:54, H:77, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Diego Merino Rivera

  • Ngày sinh:

    19-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    45 (T:18, H:16, B:11)

Estudiantes Mérida Carabobo

Đội hình

Estudiantes Mérida 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta

Estudiantes Mérida VS Carabobo

4-2-3-1 Carabobo

Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera

17

Roberto Ordóñez

77

Luis Mina

77

Luis Mina

77

Luis Mina

77

Luis Mina

16

Jesús Lobo

16

Jesús Lobo

20

José Montilla

20

José Montilla

20

José Montilla

5

Wilken Ramirez

7

Edson Tortolero

5

Gustavo Gonzalez

5

Gustavo Gonzalez

5

Gustavo Gonzalez

5

Gustavo Gonzalez

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

Đội hình xuất phát

Estudiantes Mérida

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Roberto Ordóñez Tiền đạo

18 4 0 4 0 Tiền đạo

5

Wilken Ramirez Tiền vệ

60 1 2 12 0 Tiền vệ

16

Jesús Lobo Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

20

José Montilla Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Luis Mina Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

12

Aldair Peña Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

25

Héctor Acosta Hậu vệ

24 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Javier Marquez Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

80

Marlon García Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

27

José Antonio Ardila Saavedra Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Álvaro Estéban Buitrago Correa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Carabobo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Edson Tortolero Tiền đạo

66 15 0 9 0 Tiền đạo

10

Jose Balza Tiền đạo

64 10 1 7 0 Tiền đạo

13

Miguel Pernia Hậu vệ

62 6 2 15 1 Hậu vệ

11

Robert Hernández Tiền đạo

47 4 2 9 0 Tiền đạo

5

Gustavo Gonzalez Tiền vệ

69 3 8 20 1 Tiền vệ

4

Leonardo Aponte Hậu vệ

67 2 1 8 0 Hậu vệ

3

Carlos Lujano Hậu vệ

64 2 0 7 0 Hậu vệ

17

Juan Pérez Tiền vệ

67 1 4 11 0 Tiền vệ

2

Marcel Guaramato Hậu vệ

42 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Lucas Bruera Thủ môn

42 0 0 9 0 Thủ môn

23

Jimmy Congo Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Estudiantes Mérida

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alexis Doldán Hậu vệ

47 2 0 14 1 Hậu vệ

18

Jesús Chima Hậu vệ

27 0 2 3 1 Hậu vệ

2

Omar Labrador Hậu vệ

48 0 1 8 1 Hậu vệ

15

Cristhian Rivas Tiền vệ

35 3 1 9 0 Tiền vệ

24

Tito Rojas Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

33

Elias Alderete Tiền đạo

31 11 5 5 0 Tiền đạo

35

Diego Armando Mejías Davila Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Devinson Martinez Hậu vệ

45 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Néstor Canelón Tiền đạo

63 5 2 12 0 Tiền đạo

30

Franklin Carabali Hậu vệ

17 1 0 6 1 Hậu vệ

21

Angelo Peña Tiền vệ

19 3 2 3 0 Tiền vệ

23

Marlon Fernández Tiền vệ

18 1 3 4 0 Tiền vệ

Carabobo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo

20 1 1 0 1 Tiền đạo

1

Thomas Riveros Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

6

Francisco Flores Tiền vệ

59 1 1 11 0 Tiền vệ

16

Franner López Tiền vệ

68 2 1 6 0 Tiền vệ

21

Freiver Ruiz Tiền đạo

43 1 0 4 0 Tiền đạo

20

Edilmer Chacón Hậu vệ

72 0 0 7 0 Hậu vệ

9

Francisco Apaolaza Tiền đạo

66 6 2 12 0 Tiền đạo

19

Loureins Martínez Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

24

Harrison Contreras Tiền vệ

63 2 2 4 0 Tiền vệ

30

Santiago Rodriguez Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Diego Gil Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

8

Erickson Gallardo Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

Estudiantes Mérida

Carabobo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estudiantes Mérida: 0T - 2H - 3B) (Carabobo: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/11/2024

VĐQG Venezuela

Estudiantes Mérida

0 : 3

(0-1)

Carabobo

27/10/2024

VĐQG Venezuela

Carabobo

2 : 0

(1-0)

Estudiantes Mérida

22/09/2024

VĐQG Venezuela

Estudiantes Mérida

0 : 0

(0-0)

Carabobo

23/03/2024

VĐQG Venezuela

Carabobo

1 : 0

(0-0)

Estudiantes Mérida

22/06/2023

VĐQG Venezuela

Estudiantes Mérida

1 : 1

(0-1)

Carabobo

Phong độ gần nhất

Estudiantes Mérida

Phong độ

Carabobo

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estudiantes Mérida

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Estudiantes Mérida

Carabobo

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 0.88

0.88 2.5 0.96

B
T

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Deportivo La Guaira

Estudiantes Mérida

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.86 2.75 0.83

B
T

VĐQG Venezuela

10/11/2024

Monagas

Estudiantes Mérida

2 3

(2) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Venezuela

03/11/2024

Estudiantes Mérida

Monagas

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

30/10/2024

Estudiantes Mérida

Deportivo La Guaira

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.25 0.89

B
X

Carabobo

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

08/12/2024

Carabobo

Deportivo Táchira

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.88

- - -

H

VĐQG Venezuela

01/12/2024

Deportivo Táchira

Carabobo

1 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.85

- - -

B

VĐQG Venezuela

24/11/2024

Deportivo Táchira

Carabobo

4 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

- - -

B

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Estudiantes Mérida

Carabobo

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 0.88

0.88 2.5 0.96

T
T

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Carabobo

Monagas

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 18

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 20

22 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất