VĐQG Venezuela - 25/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 0 0.89
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.55 2.75 2.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.20 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
Estudiantes Mérida Carabobo
Estudiantes Mérida 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
4-2-3-1 Carabobo
Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera
17
Roberto Ordóñez
77
Luis Mina
77
Luis Mina
77
Luis Mina
77
Luis Mina
16
Jesús Lobo
16
Jesús Lobo
20
José Montilla
20
José Montilla
20
José Montilla
5
Wilken Ramirez
7
Edson Tortolero
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
11
Robert Hernández
11
Robert Hernández
11
Robert Hernández
11
Robert Hernández
11
Robert Hernández
11
Robert Hernández
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 José Montilla Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luis Mina Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldair Peña Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Marlon García Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 José Antonio Ardila Saavedra Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Álvaro Estéban Buitrago Correa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Edson Tortolero Tiền đạo |
66 | 15 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Balza Tiền đạo |
64 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Miguel Pernia Hậu vệ |
62 | 6 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
11 Robert Hernández Tiền đạo |
47 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Gustavo Gonzalez Tiền vệ |
69 | 3 | 8 | 20 | 1 | Tiền vệ |
4 Leonardo Aponte Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlos Lujano Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Juan Pérez Tiền vệ |
67 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcel Guaramato Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucas Bruera Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
23 Jimmy Congo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
18 Jesús Chima Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Elias Alderete Tiền đạo |
31 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Diego Armando Mejías Davila Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Devinson Martinez Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
63 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Thomas Riveros Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Francisco Flores Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Franner López Tiền vệ |
68 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Freiver Ruiz Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Edilmer Chacón Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Francisco Apaolaza Tiền đạo |
66 | 6 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
19 Loureins Martínez Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Harrison Contreras Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Rodriguez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Diego Gil Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Erickson Gallardo Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Estudiantes Mérida
Carabobo
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 3
(0-1)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
2 : 0
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 0
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
1 : 0
(0-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 1
(0-1)
Carabobo
Estudiantes Mérida
Carabobo
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Mérida
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Estudiantes Mérida Carabobo |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Deportivo La Guaira Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Monagas Estudiantes Mérida |
2 3 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Carabobo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Carabobo Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
- - - |
H
|
||
01/12/2024 |
Deportivo Táchira Carabobo |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Deportivo Táchira Carabobo |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Estudiantes Mérida Carabobo |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Carabobo Monagas |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 20
22 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 31