VĐQG Venezuela - 17/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.88
0.88 2.5 0.96
- - -
- - -
4.00 3.60 1.72
0.88 8.75 0.82
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.76 1.0 0.95
- - -
- - -
4.33 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Roberto Ordóñez
14’ -
25’
Harrison Contreras
Francisco Apaolaza
-
Marlon García
Devinson Martinez
42’ -
52’
Miguel Pernia
Gustavo Gonzalez
-
55’
Đang cập nhật
Edson Tortolero
-
Álvaro Estéban Buitrago Correa
Jesús Chima
57’ -
59’
Edson Tortolero
Erickson Gallardo
-
62’
Đang cập nhật
Leonardo Aponte
-
Đang cập nhật
Héctor Acosta
63’ -
66’
Harrison Contreras
Francisco Flores
-
67’
Francisco Apaolaza
Richard Jose Blanco Delgado
-
Đang cập nhật
Javier Marquez
72’ -
Đang cập nhật
Jesús Chima
79’ -
80’
Francisco Flores
Francisco Flores
-
Đang cập nhật
Jesús Lobo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
61%
39%
2
0
11
9
534
341
7
12
0
6
2
0
Estudiantes Mérida Carabobo
Estudiantes Mérida 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
4-2-3-1 Carabobo
Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera
17
Roberto Ordóñez
77
Luis Mina
77
Luis Mina
77
Luis Mina
77
Luis Mina
16
Jesús Lobo
16
Jesús Lobo
20
José Montilla
20
José Montilla
20
José Montilla
5
Wilken Ramirez
7
Edson Tortolero
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
5
Gustavo Gonzalez
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 José Montilla Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luis Mina Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldair Peña Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Marlon García Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 José Antonio Ardila Saavedra Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Álvaro Estéban Buitrago Correa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Edson Tortolero Tiền đạo |
62 | 15 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 Miguel Pernia Hậu vệ |
91 | 8 | 2 | 24 | 2 | Hậu vệ |
9 Francisco Apaolaza Tiền đạo |
62 | 6 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Carlos Lujano Hậu vệ |
91 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Gonzalez Tiền vệ |
96 | 5 | 8 | 25 | 1 | Tiền vệ |
11 Robert Hernández Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
24 Harrison Contreras Tiền vệ |
93 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Leonardo Aponte Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Juan Pérez Tiền vệ |
63 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcel Guaramato Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucas Bruera Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Devinson Martinez Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
52 | 8 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
62 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesús Chima Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Elias Alderete Tiền đạo |
30 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Diego Armando Mejías Davila Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Franner López Tiền vệ |
66 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Jimmy Congo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Erickson Gallardo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Balza Tiền đạo |
91 | 11 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Riveros Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Edilmer Chacón Hậu vệ |
102 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
18 Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Francisco Flores Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Rodriguez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Freiver Ruiz Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Diego Gil Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Estudiantes Mérida
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
2 : 0
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 0
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
1 : 0
(0-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 1
(0-1)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
2 : 0
(1-0)
Estudiantes Mérida
Estudiantes Mérida
Carabobo
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Mérida
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Deportivo La Guaira Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Monagas Estudiantes Mérida |
2 3 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Carabobo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Carabobo Monagas |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Carabobo Deportivo La Guaira |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Deportivo La Guaira Carabobo |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Monagas Carabobo |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
18 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 32