Primera B Nacional Argentina - 27/10/2024 18:05
SVĐ: Estadio Ciudad de Caseros
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.80 2.0 0.80
- - -
- - -
1.65 3.70 5.75
0.80 8.75 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
2.37 2.00 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Elias Contreras
33’ -
43’
Đang cập nhật
Ezequiel Almirón
-
Ignacio Vallejos
Jonathan Berón
54’ -
72’
Gastón Mansilla
Diego Yavante Gaitán
-
Lautaro Lusnig
Jorge Adrián Benítez
75’ -
Elias Contreras
Sebastián Mayorga
81’ -
Santiago Briñone
Maximiliano Solari
82’ -
Đang cập nhật
Jorge Adrián Benítez
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
53%
47%
4
3
0
0
382
325
15
10
5
5
2
1
Estudiantes Caseros Deportivo Maipú
Estudiantes Caseros 4-3-3
Huấn luyện viên: Walter Nicolás Otta
4-3-3 Deportivo Maipú
Huấn luyện viên: Juan Manuel Sara
7
Franco Fagúndez Acosta
11
Ignacio Vallejos
11
Ignacio Vallejos
11
Ignacio Vallejos
11
Ignacio Vallejos
8
Santiago Briñone
8
Santiago Briñone
8
Santiago Briñone
8
Santiago Briñone
8
Santiago Briñone
8
Santiago Briñone
9
Ezequiel Almirón
4
Santiago Moyano
4
Santiago Moyano
4
Santiago Moyano
4
Santiago Moyano
7
Misael Sosa
11
Matías Viguet
11
Matías Viguet
11
Matías Viguet
8
Fausto Montero
8
Fausto Montero
Estudiantes Caseros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Franco Fagúndez Acosta Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Elias Contreras Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Nahuel Zárate Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Santiago Briñone Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 11 | 2 | Tiền vệ |
11 Ignacio Vallejos Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Lautaro Nahuel Ovando Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Matias Gonzalo Lugo Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
2 David Ledesma Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Mariano Del Col Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Lautaro Amade Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Lautaro Lusnig Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo Maipú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ezequiel Almirón Tiền đạo |
63 | 11 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Misael Sosa Tiền đạo |
35 | 11 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Fausto Montero Tiền vệ |
102 | 10 | 1 | 21 | 0 | Tiền vệ |
11 Matías Viguet Tiền vệ |
71 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Moyano Hậu vệ |
97 | 5 | 1 | 21 | 1 | Hậu vệ |
3 Emiliano Osuna Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolás Del Priore Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Gastón Mansilla Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastián Sosa Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Santiago Paulini Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Misael Tarón Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Estudiantes Caseros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Valentino Pereyra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jorge Adrián Benítez Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Valenzuela Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonathan Berón Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Tomas Bacas Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Valentin Perales Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Sebastián Mayorga Tiền vệ |
78 | 2 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Enzo Luna Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Matias Budino Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Maipú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Juan Pablo Noce Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Maximiliano Solari Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Luciano Paredes Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Gonzalo Gómez Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Coronel Hậu vệ |
88 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Cruz Arno Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
17 Diego Yavante Gaitán Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo Giaccone Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Federico Rasic Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Estudiantes Caseros
Deportivo Maipú
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Maipú
1 : 0
(1-0)
Estudiantes Caseros
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Maipú
2 : 0
(2-0)
Estudiantes Caseros
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Caseros
0 : 0
(0-0)
Deportivo Maipú
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Maipú
0 : 1
(0-1)
Estudiantes Caseros
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Maipú
0 : 0
(0-0)
Estudiantes Caseros
Estudiantes Caseros
Deportivo Maipú
40% 0% 60%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Caseros
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Gimnasia Jujuy Estudiantes Caseros |
2 1 (2) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.87 1.75 0.76 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Estudiantes Caseros Club Atlético Güemes |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.80 1.5 0.98 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Alvarado Estudiantes Caseros |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Estudiantes Caseros Racing Córdoba |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.92 1.75 0.82 |
X
|
||
22/09/2024 |
Patronato Estudiantes Caseros |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Deportivo Maipú
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Deportivo Maipú Talleres Remedios |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.91 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Quilmes Deportivo Maipú |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Maipú San Miguel |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
30/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Deportivo Maipú |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Deportivo Maipú Gimnasia Mendoza |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.91 2.0 0.72 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 21