C1 Châu Á - 25/11/2024 16:00
SVĐ: Al-Rashid Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 0.96
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
2.05 3.20 3.60
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.93 1.0 0.74
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Saman Fallah
57’ -
Gustavo Blanco
Amirali Sadeghi
63’ -
Milad Zakipour
Abolfazl Jalali
64’ -
74’
Đang cập nhật
Khozhiakbar Alizhonov
-
81’
Otabek Jurakuziev
Ulugbek Khoshimov
-
Mohammad Hossein Eslami
Arman Ramezani
83’ -
Đang cập nhật
Mohammad Hossein Moradmand
87’ -
89’
Diyor Khalmatov
Bekhruz Askarov
-
Đang cập nhật
Zobeir Niknafs
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
59%
41%
0
3
11
16
504
348
5
5
3
0
0
1
Esteghlal Pakhtakor
Esteghlal 5-4-1
Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane
5-4-1 Pakhtakor
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
19
Gustavo Blanco
55
Raphael Silva
55
Raphael Silva
55
Raphael Silva
55
Raphael Silva
55
Raphael Silva
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
77
Jaloliddin Masharipov
10
Ramin Rezaeian
33
Doniyor Abdumannopov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
8
Diyor Khalmatov
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gustavo Blanco Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ramin Rezaeian Hậu vệ |
13 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammad Hossein Moradmand Hậu vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
88 Arash Rezavand Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jaloliddin Masharipov Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Raphael Silva Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Mohammad Hossein Eslami Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Saman Fallah Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Milad Zakipour Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier N'Dong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Umar Adhamzoda Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mohammadreza Khaledabadi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Amirali Sadeghi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
39 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
66 Zargham Saadavi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abolfazl Zamani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Iman Salimi Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Arman Ramezani Tiền đạo |
45 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Zobeir Niknafs Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Amirhossein Nikpour Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Amirmohammad Mardomi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mehdi Bahraminejad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Diyor Ortikboev Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
30 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Dilshod Abdulaev Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
25 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Bekhruz Askarov Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal
Pakhtakor
C1 Châu Á
Pakhtakor
2 : 1
(1-1)
Esteghlal
Esteghlal
Pakhtakor
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Esteghlal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Esteghlal Mes Rafsanjan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Al Hilal Esteghlal |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.87 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Esteghlal Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.75 0.76 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Esteghlal Al Nassr |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.83 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Pakhtakor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Pakhtakor OKMK |
0 2 (0) (1) |
0.79 -0.75 0.78 |
0.89 2.75 0.73 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Navbakhor Pakhtakor |
5 2 (2) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Pakhtakor Andijan |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20