GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 10/11/2024 17:00

SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 1.00

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.30 2.62

0.84 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.89

0.92 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 47’

    Đang cập nhật

    Ornella Vignola

  • Đang cập nhật

    Laura Sanchez

    54’
  • 64’

    Alba Pérez

    Andrea Gómez

  • Amaia Martinez

    Estefanía Botero

    65’
  • Lucía Vallejo

    Paula Perea

    66’
  • Arola Aparicio

    Judit Pablos Garrido

    74’
  • 79’

    Miku Ito

    Amaia Iribarren

  • Ainoa Campo Franco

    Natalia Montilla Martínez

    84’
  • Đang cập nhật

    Daniela Caracas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciutat Esportiva Dani Jarque

  • Trọng tài chính:

    P. Amy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sara Monforte Mestre

  • Ngày sinh:

    14-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    114 (T:26, H:27, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Arturo Ruiz Álvarez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    28 (T:16, H:4, B:8)

4

Phạt góc

9

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

3

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

5

185

Tổng số đường chuyền

576

6

Dứt điểm

19

0

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

1

Espanyol W Granada W

Đội hình

Espanyol W 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre

Espanyol W VS Granada W

3-1-4-2 Granada W

Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez

20

Ainoa Campo Franco

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

23

Arola Aparicio

4

Amaia Martinez

4

Amaia Martinez

4

Amaia Martinez

4

Amaia Martinez

10

Lice Chamorro

10

Lice Chamorro

19

Edna Imade

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

12

Alba Pérez

7

Laura Pérez

7

Laura Pérez

Đội hình xuất phát

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ainoa Campo Franco Tiền vệ

8 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Arola Aparicio Tiền đạo

8 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Lice Chamorro Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Romane Salvador Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

4

Amaia Martinez Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Laia Ballesté Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Júlia Guerra Peiró Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Carolina Marín Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Daniela Caracas Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Mar Torrás Tiền vệ

7 0 0 3 1 Tiền vệ

5

Lucía Vallejo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Granada W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Edna Imade Tiền đạo

40 10 0 1 0 Tiền đạo

10

Laura Requena Sánchez Tiền đạo

43 9 4 6 0 Tiền đạo

7

Laura Pérez Tiền vệ

40 5 10 4 0 Tiền vệ

9

Ornella Vignola Tiền vệ

38 4 1 1 0 Tiền vệ

12

Alba Pérez Hậu vệ

41 1 3 4 0 Hậu vệ

4

Isabel Álvarez Hậu vệ

37 1 1 4 1 Hậu vệ

6

Ariadna Mingueza García Tiền vệ

40 1 1 5 0 Tiền vệ

24

Alexia Fernández Díaz Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Laura Sanchez Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jujuba Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miku Ito Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Angeles del Alamo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Natalia Montilla Martínez Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Judit Pablos Garrido Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ana Hernández Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mar Segarra Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Amanda Mbadi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Estefanía Botero Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Iara Lacosta Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Paula Perea Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

Granada W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Amaia Iribarren Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lucía Ramos Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Andrea Romero Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

22

María Carrión Leles Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Paula Arana Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Andrea Gómez Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Clara Rodríguez García Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Espanyol W

Granada W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Espanyol W: 0T - 0H - 0B) (Granada W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Espanyol W

Phong độ

Granada W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Espanyol W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/11/2024

Espanyol W

Atletico Madrid W

0 0

(0) (0)

0.93 +1.25 0.91

0.80 2.75 0.81

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/10/2024

Sevilla W

Espanyol W

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

13/10/2024

Barcelona W

Espanyol W

7 1

(0) (1)

0.96 -4.5 0.8

0.88 5.25 0.86

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

06/10/2024

Espanyol W

Eibar W

2 1

(0) (1)

0.80 +0 1.01

0.81 2.25 0.81

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

03/10/2024

Espanyol W

AEM W

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Granada W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

07/11/2024

Albacete W

Granada W

0 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

03/11/2024

Granada W

Sevilla W

3 0

(2) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.75 0.90

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/10/2024

Granada W

Real Betis W

1 2

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.86 2.5 0.92

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

13/10/2024

Valencia W

Granada W

0 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

06/10/2024

Granada W

Real Sociedad W

0 2

(0) (0)

0.87 +0.5 0.92

0.90 3.0 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất