Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 18/12/2024 10:00
SVĐ: Esenler Erokspor Stadyumu (İstanbul)
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 0.95
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
2.35 3.60 2.60
0.85 9 0.89
- - -
- - -
0.81 0 0.89
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Berkay Aydogmus
Idris Furat
21’ -
Đang cập nhật
Berkay Aydogmus
24’ -
29’
Yunus Bahadir
Yusuf Ali Özer
-
46’
Fatih Tultak
Racine Coly
-
50’
Đang cập nhật
M. Vorobjovas
-
Emir Atik
Ryan Jack
64’ -
Junior Fernandes
Oğuz Ceylan
65’ -
71’
Gaoussou Diarra
Valon Ethemi
-
72’
Eren Arda Şan
Kubilay Sönmez
-
76’
Yunus Bahadir
Yusuf Ali Özer
-
77’
Kerem Şen
Muammer Sarıkaya
-
Idris Furat
Burak Çölkesenoglu
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
47%
53%
3
4
1
1
374
421
14
20
5
5
1
2
Erokspor İstanbulspor
Erokspor 4-4-2
Huấn luyện viên: Mehmet Altıparmak
4-4-2 İstanbulspor
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
99
Idris Furat
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
78
Junior Fernandes
78
Junior Fernandes
6
M. Vorobjovas
5
Michael Ologo
5
Michael Ologo
5
Michael Ologo
5
Michael Ologo
26
Mücahit Serbest
26
Mücahit Serbest
2
Yunus Bahadir
2
Yunus Bahadir
2
Yunus Bahadir
19
Gaoussou Diarra
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Idris Furat Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sefa Narin Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Junior Fernandes Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Ercüment Kafkasyalı Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Francis Nzaba Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Meti̇n Ni̇li̇firka Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Mücahit Albayrak Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Emir Atik Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Berkay Aydogmus Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Altar Han Hidayetoglu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abuzer Gaffar Toplu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Diarra Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdullah Dijlan Aydin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Eren Arda Şan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ege Baran Sahillioglu Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Alper Karaman Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
67 Muhammed Arda Kahveci Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Oğuz Ceylan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Ryan Jack Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Metehan Mert Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Burak Çölkesenoglu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Demir Mermerci Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
39 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
51 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Isa Dogan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Yasin Polat Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Valon Ethemi Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 Ümi̇t Kurt Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 David Sambissa Hậu vệ |
56 | 1 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Erokspor
İstanbulspor
Erokspor
İstanbulspor
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Erokspor
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Kocaelispor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Karaman Belediyespor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.96 |
0.89 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Fatih Karagümrük Erokspor |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Erokspor Çorum Belediyespor |
2 2 (0) (2) |
0.84 +0 0.92 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
T
|
İstanbulspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
İstanbulspor Kestelspor |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
İstanbulspor Iğdır FK |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Yeni Malatyaspor İstanbulspor |
1 4 (0) (2) |
0.93 +2.5 0.88 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17