Hạng Hai Ukraine - 16/11/2024 10:00
SVĐ: Stadion Kolos Dunaivtsi
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.84 2.0 0.74
- - -
- - -
1.90 3.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.82 0.75 0.90
- - -
- - -
2.62 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Maksym Voytikhovskiy
-
35’
Đang cập nhật
Danylo Sydorenko
-
Đang cập nhật
Andriy Lipovuz
42’ -
46’
Andriy Globa
Ivan Stankovych
-
51’
Đang cập nhật
Roman Slyva
-
65’
Vitalii-Dmytro Teplyi
Kyrylo Pavlyuk
-
76’
Đang cập nhật
Roman Tolochko
-
Hlib Savchuk
Ivan Demydenko
79’ -
Đang cập nhật
Stanislav Krystin
83’ -
Andriy Bezhenar
Mykyta Polyulyakh
84’ -
85’
Roman Kuzmin
Danyil Volkov
-
90’
Đang cập nhật
Oleh Len
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
0
0
0
0
378
354
0
0
0
0
2
2
Epitsentr Dunayivtsi Ahrobiznes Volochysk
Epitsentr Dunayivtsi 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak
4-4-1-1 Ahrobiznes Volochysk
Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky
Tạm thời chưa có dữ liệu
Epitsentr Dunayivtsi
Ahrobiznes Volochysk
Hạng Hai Ukraine
Ahrobiznes Volochysk
2 : 1
(2-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Ahrobiznes Volochysk
1 : 1
(1-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
1 : 1
(0-0)
Ahrobiznes Volochysk
Cúp Quốc Gia Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
1 : 2
(1-1)
Ahrobiznes Volochysk
Epitsentr Dunayivtsi
Ahrobiznes Volochysk
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Epitsentr Dunayivtsi
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Prykarpattia Epitsentr Dunayivtsi |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Minaj |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Bukovyna Epitsentr Dunayivtsi |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
H
|
H
|
|
19/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Metal Kharkiv |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Khust City Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ahrobiznes Volochysk
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Nyva Ternopil' |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.69 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Ahrobiznes Volochysk |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Prykarpattia |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.81 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Minaj Ahrobiznes Volochysk |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Bukovyna |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 22