CAF Confederations Cup - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Adokiye Amiesimaka Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.80
0.90 2.0 0.92
- - -
- - -
3.60 3.40 1.83
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.88 0.75 0.94
- - -
- - -
5.00 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Mahmoud Bentayg
Seifeddine Jaziri
-
40’
Đang cập nhật
Omar Faraj
-
Kalu Nweke
Ifeanyi Ihemekwele
45’ -
46’
Mahmoud Bentayg
Konrad Michalak
-
Gabriel Innocent
Fatai Abdullahi
52’ -
Austin Onyemaechi
Chinedu Chukwu Ufere
57’ -
61’
Seifeddine Jaziri
Mostafa Shalaby
-
62’
Mostafa El Zenary
Mahmoud El Wensh
-
Chinedu Chukwu Ufere
Elijah Akanni
67’ -
75’
Omar Faraj
Hossam Ashraf
-
Ifeanyi Ihemekwele
Ismail Sarki
80’ -
Đang cập nhật
Imo Obot
82’ -
89’
Ahmed Mahmoud
Omar Gaber
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
48%
52%
5
3
16
12
365
391
18
16
5
8
9
0
Enyimba Zamalek
Enyimba 4-4-2
Huấn luyện viên: Yemi Daniel Olanrewaju
4-4-2 Zamalek
Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes
29
Imo Obot
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
5
Gabriel Innocent
20
Uwana Asuquo
20
Uwana Asuquo
25
Zizo
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
8
Nabil Dunga
8
Nabil Dunga
8
Nabil Dunga
8
Nabil Dunga
8
Nabil Dunga
8
Nabil Dunga
Enyimba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Imo Obot Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Henry Ani Ozoemena Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Uwana Asuquo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pascal Eze Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Innocent Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ekene Awazie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Chinedu Chukwu Ufere Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Daga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Austin Onyemaechi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ifeanyi Ihemekwele Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kalu Nweke Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Zizo Tiền đạo |
36 | 14 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
37 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdallah El Said Tiền vệ |
26 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nabil Dunga Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Fatouh Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mostafa El Zenary Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Awad Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Omar Faraj Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Enyimba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Obichara Wisdom Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Francis Odinaka Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Elijah Akanni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muyiwa Balogun Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Fatai Abdullahi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nathaniel Asibe Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ismail Sarki Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Somiari Orinate Alalibo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chukwudi Justin Nwaodu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mahmoud El Shenawy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ziad Kamal Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mostafa Shalaby Tiền vệ |
37 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Mohamed Hamdi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Konrad Michalak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mahmoud El Wensh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Enyimba
Zamalek
Enyimba
Zamalek
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Enyimba
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Al Masry Enyimba |
2 0 (1) (0) |
0.86 -1.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Enyimba Etoile Filante |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.69 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Etoile Filante Enyimba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2023 |
Wydad Casablanca Enyimba |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2023 |
Enyimba Wydad Casablanca |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Zamalek
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Zamalek |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Zamalek Black Bulls Maputo |
2 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.74 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Zamalek Al Masry |
0 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Smouha Zamalek |
0 2 (0) (1) |
1.17 +0 0.74 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Zamalek National Bank of Egypt |
3 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20