GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 19/12/2024 15:00

SVĐ: 30 June Air Defence Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.96

0.92 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.75 2.80

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 0.88

0.96 0.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.80 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Badr Mousa

  • Đang cập nhật

    Emad Fathi

    40’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Camacho

    42’
  • Emad Fathi

    Islam Mohareb

    46’
  • Mostafa El Khawaga

    Riga

    57’
  • Youssry Wahid

    Ahmed Samir 

    65’
  • 70’

    Mostafa El Gamal

    Ismaila Bamba Marico

  • Kareem Tarek

    Basem Morsy

    74’
  • 88’

    Badr Mousa

    Ahmed Ghoneim

  • 89’

    Rashad Metwally

    Mohamed Okasha

  • 90’

    Đang cập nhật

    Gabriel Chukwudi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    30 June Air Defence Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Kamar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Abdul-Hamid Bassiouni

  • Ngày sinh:

    12-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    163 (T:61, H:56, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sayed Eid

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

5

Phạt góc

5

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

18

446

Tổng số đường chuyền

314

12

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

El Geish Petrojet

Đội hình

El Geish 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni

El Geish VS Petrojet

4-2-3-1 Petrojet

Huấn luyện viên: Sayed Eid

2

Godwin Chika

4

Mohamed Camacho

4

Mohamed Camacho

4

Mohamed Camacho

4

Mohamed Camacho

11

Kareem Tarek

11

Kareem Tarek

21

Ahmed Meteb

21

Ahmed Meteb

21

Ahmed Meteb

17

Youssry Wahid

1

Omar Salah

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

5

Hady Reyad

5

Hady Reyad

Đội hình xuất phát

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Godwin Chika Tiền đạo

38 6 3 8 0 Tiền đạo

17

Youssry Wahid Tiền vệ

40 5 2 5 1 Tiền vệ

11

Kareem Tarek Tiền vệ

32 4 1 2 0 Tiền vệ

21

Ahmed Meteb Hậu vệ

42 2 7 4 0 Hậu vệ

4

Mohamed Camacho Hậu vệ

15 2 0 3 0 Hậu vệ

8

Ahmed Zola Hậu vệ

40 1 1 4 1 Hậu vệ

3

Amro Tarek Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Himid Mao Mkami Tiền vệ

30 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Omar Radwan Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

Farid Shawky Tiền vệ

39 0 0 5 1 Tiền vệ

14

Emad Fathi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Omar Salah Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hady Reyad Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ahmed Bahbah Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tawfik Mohamed Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Rashad Metwally Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hamed Hamdan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ahmed Hashem Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Badr Mousa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gabriel Chukwudi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mostafa El Gamal Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ahmed Alaa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Basem Morsy Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Riga Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ali Hamdi Tiền vệ

43 0 0 1 1 Tiền vệ

16

Mohamed Shaaban Thủ môn

38 1 0 0 0 Thủ môn

12

Islam Mohareb Tiền vệ

37 1 2 5 3 Tiền vệ

10

Ahmed El Sheikh Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mostafa El Khawaga Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Ahmed Samir  Tiền vệ

23 0 3 0 0 Tiền vệ

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ahmed Farouk Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Abdallah Mahmoud Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Mohamed Ibrahim Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ziad Farag Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Kelechi Chimezie Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ahmed Ghoneim Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mohamed Osman Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mohamed Khalifa Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ismaila Bamba Marico Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

El Geish

Petrojet

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (El Geish: 0T - 0H - 0B) (Petrojet: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

El Geish

Phong độ

Petrojet

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

El Geish

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Pharco

El Geish

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 0.93

0.84 1.75 0.98

B
T

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

Al Ittihad

El Geish

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.80 2.0 0.79

T
X

VĐQG Ai Cập

23/11/2024

El Geish

Smouha

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.0 0.81

T
X

VĐQG Ai Cập

07/11/2024

Ghazl El Mehalla

El Geish

2 3

(0) (1)

1.03 0.0 0.81

1.12 2.0 0.71

T
T

VĐQG Ai Cập

30/10/2024

El Geish

Al Masry

0 2

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.95 1.75 0.91

B
T

Petrojet

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Future FC

Petrojet

0 1

(0) (0)

- - -

0.79 2.0 0.79

X

VĐQG Ai Cập

02/12/2024

Petrojet

Pharco

1 2

(0) (2)

0.99 -0.25 0.84

0.89 2.0 0.71

B
T

VĐQG Ai Cập

24/11/2024

Ismaily

Petrojet

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.98

0.87 2.0 0.87

B
X

VĐQG Ai Cập

08/11/2024

Petrojet

Future FC

1 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ai Cập

01/11/2024

Pyramids FC

Petrojet

1 1

(1) (1)

0.85 -1.75 0.95

0.87 2.5 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất