Hạng Hai Nữ Đức - 03/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion am Brentanobad
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.71
- - -
- - -
- - -
2.32 3.00 2.95
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Celine Arnold
Marlene Ganßer
-
Đang cập nhật
Rosa Rückert
53’ -
Marlene Wild
Melissa Schmidt-Sommer
59’ -
Đang cập nhật
Rosa Rückert
63’ -
Đang cập nhật
Mia Rodach
73’ -
Đang cập nhật
Marie Kleemann
78’ -
Đang cập nhật
Carlotta Schwoerer
85’ -
Tessa Zimmermann
Katharina Rust
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
4
0
0
370
338
14
10
7
5
1
0
Eintracht Frankfurt II W Weinberg W
Eintracht Frankfurt II W 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Friederike Kromp
4-4-1-1 Weinberg W
Huấn luyện viên: Christina Schellenberg
5
Tomke Schneider
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
32
Emma Memminger
20
Tessa Zimmermann
20
Tessa Zimmermann
29
Lisa Wich
30
Djellza Istrefas
30
Djellza Istrefas
30
Djellza Istrefas
13
Celine Arnold
13
Celine Arnold
13
Celine Arnold
13
Celine Arnold
13
Celine Arnold
25
Solveig Schlitter
25
Solveig Schlitter
Eintracht Frankfurt II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tomke Schneider Hậu vệ |
60 | 6 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Tessa Zimmermann Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Rosa Rückert Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marlene Wild Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Emma Memminger Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Keira Bednorz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mia Rodach Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Elena Mühlemann Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Carlotta Schwoerer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mina Matijević Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Lina Altenburg Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Weinberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisa Wich Tiền đạo |
32 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Solveig Schlitter Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Leonie Haberäcker Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Djellza Istrefas Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Annika Kömm Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Celine Arnold Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Anna Horwarth Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Wiesinger Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sophia Klärle Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Anna Grimm Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Franziska Glaser Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Frankfurt II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Helene Schäfer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marie Kleemann Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mona Sarr Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cecile Goncalves Caneiro Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Katharina Rust Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Nele Janek Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Weinberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marlene Ganßer Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pia Schneider Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ikmete Limani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Celia Steinert Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Amelie Höger Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Julia Brückner Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt II W
Weinberg W
Hạng Hai Nữ Đức
Weinberg W
0 : 7
(0-1)
Eintracht Frankfurt II W
Hạng Hai Nữ Đức
Eintracht Frankfurt II W
3 : 3
(2-2)
Weinberg W
Eintracht Frankfurt II W
Weinberg W
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt II W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Hamburger SV W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
- - - |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt II W |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Ingolstadt W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Freiburg II W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Gütersloh W Eintracht Frankfurt II W |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Weinberg W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Weinberg W Bayern München II W |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.91 |
- - - |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Nürnberg W Weinberg W |
6 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.76 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Weinberg W Hamburger SV W |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Freiburg II W Weinberg W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Weinberg W Gütersloh W |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10