GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 03/11/2024 13:00

SVĐ: Stadion am Brentanobad

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -1 3/4 0.71

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.32 3.00 2.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Celine Arnold

    Marlene Ganßer

  • Đang cập nhật

    Rosa Rückert

    53’
  • Marlene Wild

    Melissa Schmidt-Sommer

    59’
  • Đang cập nhật

    Rosa Rückert

    63’
  • Đang cập nhật

    Mia Rodach

    73’
  • Đang cập nhật

    Marie Kleemann

    78’
  • Đang cập nhật

    Carlotta Schwoerer

    85’
  • Tessa Zimmermann

    Katharina Rust

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion am Brentanobad

  • Trọng tài chính:

    A. Jochum

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Friederike Kromp

  • Ngày sinh:

    02-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:6, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christina Schellenberg

  • Ngày sinh:

    20-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:11, H:6, B:23)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

370

Tổng số đường chuyền

338

14

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Eintracht Frankfurt II W Weinberg W

Đội hình

Eintracht Frankfurt II W 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Friederike Kromp

Eintracht Frankfurt II W VS Weinberg W

4-4-1-1 Weinberg W

Huấn luyện viên: Christina Schellenberg

5

Tomke Schneider

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

32

Emma Memminger

20

Tessa Zimmermann

20

Tessa Zimmermann

29

Lisa Wich

30

Djellza Istrefas

30

Djellza Istrefas

30

Djellza Istrefas

13

Celine Arnold

13

Celine Arnold

13

Celine Arnold

13

Celine Arnold

13

Celine Arnold

25

Solveig Schlitter

25

Solveig Schlitter

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Tomke Schneider Hậu vệ

60 6 0 4 0 Hậu vệ

20

Tessa Zimmermann Tiền vệ

28 4 0 4 1 Tiền vệ

13

Rosa Rückert Tiền đạo

24 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Marlene Wild Tiền đạo

22 3 0 0 0 Tiền đạo

32

Emma Memminger Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Keira Bednorz Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Mia Rodach Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Elena Mühlemann Tiền đạo

16 0 0 1 1 Tiền đạo

16

Carlotta Schwoerer Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mina Matijević Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Lina Altenburg Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

Weinberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lisa Wich Tiền đạo

32 13 0 1 0 Tiền đạo

25

Solveig Schlitter Tiền vệ

27 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Leonie Haberäcker Hậu vệ

22 2 0 0 0 Hậu vệ

30

Djellza Istrefas Tiền đạo

34 2 0 2 0 Tiền đạo

15

Annika Kömm Tiền vệ

31 2 0 3 0 Tiền vệ

13

Celine Arnold Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Anna Horwarth Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Eva Wiesinger Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Sophia Klärle Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Anna Grimm Hậu vệ

34 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Franziska Glaser Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Eintracht Frankfurt II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Helene Schäfer Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marie Kleemann Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mona Sarr Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Cecile Goncalves Caneiro Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Katharina Rust Hậu vệ

53 0 0 4 0 Hậu vệ

1

Nele Janek Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Weinberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marlene Ganßer Tiền vệ

33 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Pia Schneider Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Ikmete Limani Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Celia Steinert Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Amelie Höger Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Julia Brückner Tiền vệ

25 1 0 2 1 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt II W

Weinberg W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt II W: 1T - 1H - 0B) (Weinberg W: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/03/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Weinberg W

0 : 7

(0-1)

Eintracht Frankfurt II W

03/09/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Eintracht Frankfurt II W

3 : 3

(2-2)

Weinberg W

Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt II W

Phong độ

Weinberg W

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt II W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Hamburger SV W

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

- - -

T
H

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Union Berlin W

Eintracht Frankfurt II W

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Ingolstadt W

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

03/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Freiburg II W

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Gütersloh W

Eintracht Frankfurt II W

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Weinberg W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Weinberg W

Bayern München II W

0 0

(0) (0)

0.73 -0.25 0.91

- - -

B
H

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Nürnberg W

Weinberg W

6 0

(3) (0)

0.89 -1 0.76

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Weinberg W

Hamburger SV W

1 1

(1) (1)

0.88 +0.5 0.86

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Freiburg II W

Weinberg W

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

22/09/2024

Weinberg W

Gütersloh W

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 1

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất