Hạng Hai Đức - 30/11/2024 12:00
SVĐ: Eintracht-Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.65 3.90 4.75
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.72 1.0 1.00
- - -
- - -
2.20 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Andreas Geipl
-
31’
Đang cập nhật
Leopold Wurm
-
Sanoussy Ba
Fabio Di Michele Sanchez
54’ -
69’
Đang cập nhật
Louis Breunig
-
70’
Christian Kühlwetter
Eric Hottmann
-
Đang cập nhật
Robin Krausse
73’ -
Sebastian Polter
Walid Ould-Chikh
74’ -
84’
Kai Pröger
Noah Ganaus
-
Đang cập nhật
Rayan Philippe
85’ -
Johan Arath Gomez
Max Marie
89’ -
Đang cập nhật
Fabio Di Michele Sanchez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
59%
41%
5
0
16
12
468
310
7
17
0
5
0
1
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg
Eintracht Braunschweig 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Daniel Scherning
3-4-2-1 Jahn Regensburg
Huấn luyện viên: Andreas Patz
9
Rayan Philippe
39
Robin Krausse
39
Robin Krausse
39
Robin Krausse
21
Kevin Ehlers
21
Kevin Ehlers
21
Kevin Ehlers
21
Kevin Ehlers
44
Johan Arath Gomez
44
Johan Arath Gomez
6
E. Bičakčić
27
Dominik Kother
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
33
Kai Pröger
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
10
Christian Viet
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Philippe Tiền vệ |
42 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Bičakčić Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
44 Johan Arath Gomez Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Robin Krausse Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Kevin Ehlers Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Sven Köhler Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastian Polter Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marko Johansson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Sanoussy Ba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Leon Bell Bell Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Dominik Kother Tiền vệ |
53 | 12 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Viet Tiền vệ |
53 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
33 Kai Pröger Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasim Bulić Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
37 Leopold Wurm Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Christian Kühlwetter Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Linus Queisser Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Ivanov Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Jona Borsum Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Walid Ould-Chikh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Phil Kunze Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lennart Grill Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
15 Max Marie Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Benjamin Jerome Mbom Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Mansour Ouro-Tagba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Dejan Galjen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
48 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Alexander Bittroff Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Elias Huth Tiền đạo |
48 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Nico Ochojski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Braunschweig
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 2
(1-1)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
1 : 1
(1-1)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
2 : 0
(0-0)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
3 : 0
(1-0)
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
Jahn Regensburg
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Braunschweig
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Hamburger SV |
3 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Paderborn Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Eintracht Braunschweig Preußen Münster |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.5 0.94 |
1.01 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Hertha BSC Eintracht Braunschweig |
3 1 (0) (1) |
0.96 -0.75 0.89 |
0.82 3.0 1.01 |
B
|
T
|
Jahn Regensburg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Jahn Regensburg Elversberg |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.87 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Jahn Regensburg SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Nürnberg Jahn Regensburg |
8 3 (3) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 27