GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 25/12/2024 13:00

SVĐ: Stade du 7 Novembre

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1 1/4 -0.98

0.88 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 3.90 1.42

0.78 7.75 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/2 -0.91

0.80 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 1.83 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Mohamed Ben Ali

    Zineddine Kada

  • Đang cập nhật

    Hazem Mbarek

    38’
  • Đang cập nhật

    Haythem Mhamdi

    40’
  • Anwer Jouini

    Ali Ajmani

    46’
  • 59’

    Larry Azouni

    Elias Mokwana

  • 62’

    Abdramane Konaté

    Yan Sasse

  • Hazem Mbarek

    Ibrahima Sory Bangoura

    66’
  • 76’

    Onuche Ogbelu

    Kebba Sowe

  • 78’

    Đang cập nhật

    Koussay Smiri

  • Đang cập nhật

    Ibrahima Sory Bangoura

    83’
  • A. Traore

    Hazem Mbarek

    85’
  • 87’

    Mohamed Amine Ben Hamida

    Mohamed Aziz Kodhai

  • 90’

    Đang cập nhật

    Elias Mokwana

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 25/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du 7 Novembre

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jamel Khcharem

  • Ngày sinh:

    26-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:9, H:6, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurențiu Aurelian Reghecampf

  • Ngày sinh:

    19-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    154 (T:71, H:35, B:48)

3

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

0

4

Phạm lỗi

2

389

Tổng số đường chuyền

321

1

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

EGS Gafsa ES Tunis

Đội hình

EGS Gafsa 4-3-3

Huấn luyện viên: Jamel Khcharem

EGS Gafsa VS ES Tunis

4-3-3 ES Tunis

Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf

1

Rami Jridi

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

4

Adam Chebbi

4

Adam Chebbi

4

Adam Chebbi

4

Adam Chebbi

4

Adam Chebbi

4

Adam Chebbi

15

Mohamed Tougai

20

Mohamed Amine Ben Hamida

20

Mohamed Amine Ben Hamida

20

Mohamed Amine Ben Hamida

20

Mohamed Amine Ben Hamida

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

6

Hamza Jelassi

6

Hamza Jelassi

6

Hamza Jelassi

22

Bechir Ben Said

Đội hình xuất phát

EGS Gafsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rami Jridi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Ahmed Horchani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Baraket Chaabani Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adam Chebbi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hassine Ben Chaieb Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Anouar Jouini Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Alkhaly Traoré Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Anes El Barbati Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Hazem Mbarek Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Haythem Mhamdi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Fayed Ben Hassine Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mohamed Tougai Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Bechir Ben Said Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Ben Ali Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Hamza Jelassi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Mohamed Wael Derbali Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Onuche Ogbelu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdramane Konaté Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Larry Azouni Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Elias Mokwana Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Zinedine Kada Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

EGS Gafsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ali Ajmani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Azer Chokri Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Amir Omrani Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Noel Agbre Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Yasser Taleb Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ali Friou Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Haythem Mbarek Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Houssem Teka Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kebba Sowe Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Koussay Smiri Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Yan Sasse Tiền vệ

5 1 2 0 0 Tiền vệ

26

Mohamed Sedki Debchi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Youssef Abdelli Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Zakaria El Ayeb Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Oussema Bouguerra Tiền đạo

6 2 1 1 0 Tiền đạo

EGS Gafsa

ES Tunis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (EGS Gafsa: 0T - 0H - 0B) (ES Tunis: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

EGS Gafsa

Phong độ

ES Tunis

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

EGS Gafsa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

20/12/2024

CA Bizertin

EGS Gafsa

1 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.95 2.0 0.69

H
X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Métlaoui

EGS Gafsa

2 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.81 1.75 0.81

B
T

VĐQG Tunisia

24/11/2024

EGS Gafsa

Stade Tunisien

0 1

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.85 1.5 0.93

B
X

VĐQG Tunisia

10/11/2024

Slimane

EGS Gafsa

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.92 1.75 0.89

T
T

VĐQG Tunisia

03/11/2024

EGS Gafsa

Tataouine

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 0.80

T
H

ES Tunis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

22/12/2024

ES Tunis

Club Africain

2 2

(2) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 1.75 1.02

B
T

CAF Champions League

14/12/2024

ES Tunis

Pyramids FC

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.0 0.70

T
H

CAF Champions League

06/12/2024

Sagrada Esperança

ES Tunis

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

26/11/2024

ES Tunis

Djoliba

4 0

(2) (0)

0.92 -1.5 0.85

0.81 2.25 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất