GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Senior Shield Hồng Kông - 23/11/2024 10:00

SVĐ: Mong Kok Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.83 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.89 3.45 3.44

1.00 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.76 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.15 4.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Victor Bertomeu

    1’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Kessi

  • 88’

    Đang cập nhật

    Hoi-Pak Paco Chan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mong Kok Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Losada Rodriguez

  • Ngày sinh:

    25-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    81 (T:49, H:14, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ching Kwong Yeung

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:18, H:9, B:17)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

3

381

Tổng số đường chuyền

348

6

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Eastern Southern District

Đội hình

Eastern 4-4-2

Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez

Eastern VS Southern District

4-4-2 Southern District

Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung

7

Noah Koffi Baffoe

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

9

Víctor Bertomeu de la O

9

Víctor Bertomeu de la O

18

Mahama Awal

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

Đội hình xuất phát

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Noah Koffi Baffoe Tiền đạo

14 6 0 3 1 Tiền đạo

27

Marcos Gondra Krug Tiền vệ

14 5 0 2 0 Tiền vệ

9

Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo

6 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Kwun Chung Leung Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Alexander Christian Jojo Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Hei Wai Ma Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Calum Hall Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Samual Nii Noye Narh Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Chun Pong Leung Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahama Awal Tiền đạo

8 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kessi Isac dos Santos Tiền vệ

10 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Shu Sasaki Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Wai Him Ng Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun Tung Chan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Uriel Contiero Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Fu Yuen Liu Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ming Ho Gao Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ho Chun Wong Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

42

Tung Ki Yeung Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Hoi Man Chung Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

77

Chun Ting Lee Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Ching Siu Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Prabhat Gurung Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Chin Yu Lam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Man Ho Cheung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cheuk Fung Yau Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ting Fung Chak Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ka Ho Chan Thủ môn

6 0 0 0 1 Thủ môn

10

Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ

5 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Kwok Fung Cheung Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ngo Tin Ngan Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Eastern

Southern District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eastern: 3T - 1H - 1B) (Southern District: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

0 : 2

(0-0)

Eastern

10/03/2024

VĐQG Hồng Kông

Eastern

2 : 1

(2-1)

Southern District

17/02/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

1 : 1

(0-0)

Eastern

05/11/2023

Senior Shield Hồng Kông

Eastern

2 : 2

(2-1)

Southern District

25/02/2023

VĐQG Hồng Kông

Eastern

0 : 1

(0-0)

Southern District

Phong độ gần nhất

Eastern

Phong độ

Southern District

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eastern

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Eastern

North District

2 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.90 3.5 0.90

T
X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Eastern

Kaya

1 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.25 0.90

B
H

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Wofoo Tai Po

Eastern

1 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.92

B
X

Cúp Châu Á

25/10/2024

Kaya

Eastern

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

19/10/2024

Eastern

Hong Kong FC

4 0

(1) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.85 3.5 0.86

T
T

Southern District

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Hong Kong FC

Southern District

3 4

(2) (3)

0.95 +1.5 0.85

0.84 3.0 0.90

B
T

VĐQG Hồng Kông

03/11/2024

BC Rangers

Southern District

1 1

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.75 0.81

B
X

VĐQG Hồng Kông

20/10/2024

Kowloon City

Southern District

2 1

(2) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.82 3.25 0.81

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/10/2024

Southern District

North District

2 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

- - -

T
T

VĐQG Hồng Kông

28/09/2024

Southern District

Eastern

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.87 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 8

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 19

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất