Senior Shield Hồng Kông - 23/11/2024 10:00
SVĐ: Mong Kok Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.83 2.5 0.92
- - -
- - -
1.89 3.45 3.44
1.00 10.5 0.80
- - -
- - -
- - -
0.76 1.0 0.95
- - -
- - -
2.45 2.15 4.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Victor Bertomeu
1’ -
70’
Đang cập nhật
Kessi
-
88’
Đang cập nhật
Hoi-Pak Paco Chan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
2
3
1
3
381
348
6
5
3
2
0
1
Eastern Southern District
Eastern 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez
4-4-2 Southern District
Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung
7
Noah Koffi Baffoe
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Víctor Bertomeu de la O
18
Mahama Awal
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Koffi Baffoe Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwun Chung Leung Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexander Christian Jojo Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Calum Hall Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahama Awal Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Isac dos Santos Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Wai Him Ng Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun Tung Chan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ming Ho Gao Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ho Chun Wong Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Tung Ki Yeung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Hoi Man Chung Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Chun Ting Lee Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ching Siu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Chin Yu Lam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Man Ho Cheung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheuk Fung Yau Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ting Fung Chak Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ka Ho Chan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
10 Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Kwok Fung Cheung Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo Tin Ngan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eastern
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
0 : 2
(0-0)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
2 : 1
(2-1)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
1 : 1
(0-0)
Eastern
Senior Shield Hồng Kông
Eastern
2 : 2
(2-1)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Eastern
0 : 1
(0-0)
Southern District
Eastern
Southern District
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eastern
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Eastern North District |
2 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Eastern Kaya |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Wofoo Tai Po Eastern |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Kaya Eastern |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Eastern Hong Kong FC |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.85 3.5 0.86 |
T
|
T
|
Southern District
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
BC Rangers Southern District |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kowloon City Southern District |
2 1 (2) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Southern District North District |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Southern District Eastern |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 27