VĐQG Hồng Kông - 08/02/2025 10:00
SVĐ: Mong Kok Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eastern Southern District
Eastern 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Southern District
Huấn luyện viên:
7
Noah Koffi Baffoe
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Víctor Bertomeu de la O
18
Mahama Awal
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Koffi Baffoe Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwun Chung Leung Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexander Christian Jojo Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Calum Hall Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahama Awal Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Isac dos Santos Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Wai Him Ng Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun Tung Chan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Chin Yu Lam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bin Gu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Man Ho Cheung Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ming Ho Gao Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ho Chun Wong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Tung Ki Yeung Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Chun Ting Lee Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Hoi Man Chung Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ching Siu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Kwok Fung Cheung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo Tin Ngan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheuk Fung Yau Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ting Fung Chak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ka Ho Chan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Eastern
Southern District
Senior Shield Hồng Kông
Eastern
1 : 0
(1-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
0 : 2
(0-0)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
2 : 1
(2-1)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
1 : 1
(0-0)
Eastern
Senior Shield Hồng Kông
Eastern
2 : 2
(2-1)
Southern District
Eastern
Southern District
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eastern
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kitchee Eastern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Eastern Warriors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
T
|
Southern District
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Eastern Southern District |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.92 |
X
|
||
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 18