GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 08/02/2025 10:00

SVĐ: Mong Kok Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mong Kok Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eastern Southern District

Đội hình

Eastern 4-4-2

Huấn luyện viên:

Eastern VS Southern District

4-4-2 Southern District

Huấn luyện viên:

7

Noah Koffi Baffoe

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

19

Alexander Christian Jojo

9

Víctor Bertomeu de la O

9

Víctor Bertomeu de la O

18

Mahama Awal

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

Đội hình xuất phát

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Noah Koffi Baffoe Tiền đạo

19 6 0 3 1 Tiền đạo

27

Marcos Gondra Krug Tiền vệ

17 5 0 2 0 Tiền vệ

9

Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Kwun Chung Leung Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Alexander Christian Jojo Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Hei Wai Ma Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Calum Hall Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Samual Nii Noye Narh Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Chun Pong Leung Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahama Awal Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kessi Isac dos Santos Tiền vệ

12 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Shu Sasaki Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Wai Him Ng Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun Tung Chan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Chin Yu Lam Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Bin Gu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Man Ho Cheung Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Uriel Contiero Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ming Ho Gao Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Fu Yuen Liu Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ho Chun Wong Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

42

Tung Ki Yeung Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Chun Ting Lee Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Hoi Man Chung Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ching Siu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Prabhat Gurung Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Kwok Fung Cheung Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ngo Tin Ngan Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cheuk Fung Yau Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ting Fung Chak Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ka Ho Chan Thủ môn

8 0 0 0 1 Thủ môn

Eastern

Southern District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eastern: 4T - 1H - 0B) (Southern District: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

Senior Shield Hồng Kông

Eastern

1 : 0

(1-0)

Southern District

28/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

0 : 2

(0-0)

Eastern

10/03/2024

VĐQG Hồng Kông

Eastern

2 : 1

(2-1)

Southern District

17/02/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

1 : 1

(0-0)

Eastern

05/11/2023

Senior Shield Hồng Kông

Eastern

2 : 2

(2-1)

Southern District

Phong độ gần nhất

Eastern

Phong độ

Southern District

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eastern

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

02/02/2025

Kitchee

Eastern

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Senior Shield Hồng Kông

30/01/2025

Eastern

Warriors

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

Eastern

Kitchee

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

Hong Kong FC

Eastern

0 2

(0) (0)

0.80 +1.75 1.00

0.89 3.25 0.87

T
X

Cúp Châu Á

05/12/2024

Sanfrecce Hiroshima

Eastern

4 1

(1) (1)

0.78 -2.5 0.87

0.92 4.0 0.90

B
T

Southern District

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

25/01/2025

Southern District

Kowloon City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

B
X

Senior Shield Hồng Kông

23/11/2024

Eastern

Southern District

1 0

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.92

X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Hong Kong FC

Southern District

3 4

(2) (3)

0.95 +1.5 0.85

0.84 3.0 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất