VĐQG Hồng Kông - 10/11/2024 07:00
SVĐ: Mong Kok Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.88
0.90 3.5 0.90
- - -
- - -
1.20 6.50 8.00
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
1.57 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marcos Gondra Krug
8’ -
24’
Đang cập nhật
Law Hiu Chung
-
Jojo Alexander
Calum Hall
46’ -
54’
Đang cập nhật
Matheus Chulapa
-
Đang cập nhật
Noah Baffoe
60’ -
Felipe Sá
Victor Bertomeu
62’ -
67’
Matheus Chulapa
Chu Wai Kwan
-
Hei Wai Ma
Yu-Hei Ng
68’ -
74’
Weverton Guilherme
Wong Wai Kwok
-
81’
Guilherme Kayron
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Yu-Hei Ng
85’ -
Đang cập nhật
Marcos Gondra Krug
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
50%
50%
3
5
3
1
378
378
11
7
7
4
0
0
Eastern North District
Eastern 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez
4-4-2 North District
Huấn luyện viên: Ka Yiu Pau
7
Noah Baffoe
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
19
Jojo Alexander
21
Daniel Almazan
21
Daniel Almazan
8
Kendy
1
Pong Cheuk Hei
1
Pong Cheuk Hei
1
Pong Cheuk Hei
1
Pong Cheuk Hei
7
Matheus Chulapa
7
Matheus Chulapa
9
Lo Kong Wai
9
Lo Kong Wai
9
Lo Kong Wai
11
Weverton Guilherme
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Baffoe Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Almazan Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Ho Chun Anson Wong Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jojo Alexander Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Wong Tsz-Ho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Sá Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kendy Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Weverton Guilherme Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Matheus Chulapa Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Lo Kong Wai Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Pong Cheuk Hei Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Pedro Costa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Guilherme Kayron Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 K. Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahangir Khan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Law Hiu Chung Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Lau Kwan Ching Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Man-Ho Cheung Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Chin-Yu Lam Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Calum Hall Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Chun-Ting Lee Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Victor Bertomeu Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yu-Hei Ng Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hin-Ting Lam Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ming-Ho Gao Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwung Chung Leung Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ching Samuel Wong Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Li Chun Ting Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Cheung Kwai Wa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Yip Cheuk Man Hậu vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Wegener Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dai Tsz Hin Marcus Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ng Pak Hei Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Wong Wai Kwok Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeffrey Cheng Yu Hei Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Chun-Hung Tong Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Chu Wai Kwan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Eastern
North District
VĐQG Hồng Kông
Eastern
5 : 1
(3-0)
North District
VĐQG Hồng Kông
North District
1 : 2
(0-0)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
1 : 0
(1-0)
North District
Eastern
North District
20% 20% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Eastern
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Eastern Kaya |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Wofoo Tai Po Eastern |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Kaya Eastern |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Eastern Hong Kong FC |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.85 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Warriors Eastern |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
North District
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Warriors North District |
5 1 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.83 |
0.86 3.75 0.75 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Warriors North District |
4 1 (1) (1) |
0.86 -2.25 0.89 |
0.89 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Southern District North District |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
North District Wofoo Tai Po |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.91 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 13