VĐQG Hồng Kông - 18/01/2025 10:00
SVĐ: Mong Kok Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.87 3.30 2.15
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.97 0 0.71
0.82 1.0 0.92
- - -
- - -
3.10 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Aarón Rey
-
26’
Ruslan Mingazov
Sherzod Temirov
-
31’
Đang cập nhật
Fynn Talley
-
Đang cập nhật
Noah Baffoe
32’ -
Đang cập nhật
Samual Nii Noye Narh
45’ -
49’
Đang cập nhật
Tsz-Chun Law
-
Đang cập nhật
Kwung Chung Leung
57’ -
Đang cập nhật
Hei Wai Ma
66’ -
67’
Fernando
Pui Hin Poon
-
Felipe Sá
Bin Gu
72’ -
78’
Đang cập nhật
Matheus Dantas
-
Victor Bertomeu
Ho Chun Anson Wong
79’ -
Đang cập nhật
Jojo Alexander
81’ -
84’
Luís Machado
Juninho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
3
2
4
3
384
399
9
8
3
4
0
1
Eastern Kitchee
Eastern 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez
4-4-2 Kitchee
Huấn luyện viên: Edgar Filipe Martins Cardoso
7
Noah Koffi Baffoe
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Koffi Baffoe Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwun Chung Leung Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexander Christian Jojo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Calum Hall Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
8 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Bin Gu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ming Ho Gao Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Tung Ki Yeung Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Chun Ting Lee Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ho Chun Wong Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Hoi Man Chung Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ching Siu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Man Ho Cheung Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Chin Yu Lam Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
9 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Eastern
Kitchee
Cúp FA Hồng Kông
Kitchee
1 : 2
(0-1)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
2 : 1
(1-1)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
0 : 0
(0-0)
Eastern
Senior Shield Hồng Kông
Kitchee
1 : 1
(0-0)
Eastern
Cúp FA Hồng Kông
Eastern
1 : 1
(1-0)
Kitchee
Eastern
Kitchee
40% 0% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Eastern
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
BC Rangers Eastern |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Eastern Sydney |
1 4 (0) (3) |
0.93 +1.75 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eastern Southern District |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.92 |
X
|
Kitchee
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Warriors Kitchee |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kitchee Warriors |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Kitchee Wofoo Tai Po |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.74 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 35