Cúp Châu Á - 05/12/2024 10:00
SVĐ: The National Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.77
0.78 4.0 0.81
- - -
- - -
7.50 6.00 1.27
-0.91 9.5 0.67
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.86 1.75 0.85
- - -
- - -
6.00 3.00 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Alvin Fortes
Yohandry Orozco
-
48’
Nooa Laine
Yohandry Orozco
-
55’
Ronnie Fernández
Ali Olwan
-
57’
Đang cập nhật
Nooa Laine
-
Daniel Alemão
John Lucero
71’ -
Đang cập nhật
Ryoo Togashi
73’ -
76’
Nooa Laine
Harith Haikal
-
Roberto Corsame
Jaime Rosquillo
78’ -
79’
Yohandry Orozco
Alvin Fortes
-
81’
Yohandry Orozco
Aliff Izwan Yuslan
-
Florencio Badelic
John Francis Espina Zambrano
83’ -
87’
Đang cập nhật
Zikri Khalili
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
11
27%
73%
5
1
8
8
180
489
4
19
1
9
1
2
Dynamic Herb Cebu Selangor
Dynamic Herb Cebu 4-5-1
Huấn luyện viên: Mustafa Ati Göksu
4-5-1 Selangor
Huấn luyện viên: Katsuhito Kinoshi
20
Roberto Corsame
33
Daniel Alemão
33
Daniel Alemão
33
Daniel Alemão
33
Daniel Alemão
3
Charles Dabao
3
Charles Dabao
3
Charles Dabao
3
Charles Dabao
3
Charles Dabao
17
Ryoo Togashi
11
Alvin Fortes
9
Ronnie Fernández
9
Ronnie Fernández
9
Ronnie Fernández
9
Ronnie Fernández
21
Safuwan Baharudin
21
Safuwan Baharudin
10
Mukhairi Ajmal
10
Mukhairi Ajmal
10
Mukhairi Ajmal
16
Yohandry Orozco
Dynamic Herb Cebu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Roberto Corsame Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoo Togashi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Florencio Badelic Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kamil Amirul Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Daniel Alemão Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Charles Dabao Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gutho Mijland Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Masaya Kobayashi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Marius Kore Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Zamoranho Carliho Leandro Ho-A-Tham Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Abou Sy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Selangor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alvin Fortes Tiền vệ |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohandry Orozco Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Safuwan Baharudin Hậu vệ |
9 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Mukhairi Ajmal Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ronnie Fernández Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Quentin Cheng Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Sharul Nazeem Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mo Abualnadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nooa Laine Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Aliff Haiqal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dynamic Herb Cebu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Daniel Bernan Gadia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jeremiah Borlongan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jaime Rosquillo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Rintaro Hama Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 John Lucero Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kainoa Bailey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 John Francis Espina Zambrano Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Chima Uzoka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Baris Tasci Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Selangor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Umar Eshmuradov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danial Asri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Zikri Khalili Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ali Olwan Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Azim Al Amin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Fazly Mazlan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Harith Haikal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Syahir Bashah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Aliff Izwan Yuslan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Khairul Azhan Khalid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mohd Faisal Abdul Halim Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dynamic Herb Cebu
Selangor
Cúp Châu Á
Selangor
1 : 0
(1-0)
Dynamic Herb Cebu
Dynamic Herb Cebu
Selangor
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dynamic Herb Cebu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Jeonbuk Motors Dynamic Herb Cebu |
4 0 (2) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
0.80 5.0 0.80 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Dynamic Herb Cebu SCG Muangthong United |
2 9 (2) (6) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
SCG Muangthong United Dynamic Herb Cebu |
2 2 (0) (1) |
- - - |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
||
03/10/2024 |
Selangor Dynamic Herb Cebu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Dynamic Herb Cebu Jeonbuk Motors |
0 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Selangor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Selangor Pahang |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.84 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Selangor SCG Muangthong United |
1 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.91 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Pahang Selangor |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Jeonbuk Motors Selangor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11