Hạng Hai Pháp - 16/12/2024 19:45
SVĐ: Stade Marcel-Tribut
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.99
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.05 3.20 3.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.80
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ugo Raghouber
8’ -
52’
Đang cập nhật
Diedonné Gaucho Debohi
-
Maxence Rivera
Yacine Bammou
53’ -
60’
Diedonné Gaucho Debohi
Noe Lebreton
-
61’
Mickaël Le Bihan
Godson Kyeremeh
-
Đang cập nhật
Vincent Sasso
65’ -
68’
Diabe Bolumbu
Mathias Autret
-
69’
Đang cập nhật
Noe Lebreton
-
Maxence Rivera
Gaëtan Courtet
72’ -
73’
Đang cập nhật
Bilal Brahimi
-
75’
Đang cập nhật
Léo Milliner
-
Yacine Bammou
Marco Essimi
80’ -
82’
Đang cập nhật
Quentin Lecoeuche
-
Đang cập nhật
Gaëtan Courtet
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
0
60%
40%
1
5
13
15
472
319
18
5
8
2
8
6
Dunkerque Caen
Dunkerque 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
4-1-4-1 Caen
Huấn luyện viên: Nicolas Seube
20
Enzo Bardeli
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
22
Naatan Skyttä
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
22
Naatan Skyttä
19
Alexandre Mendy
29
Romain Thomas
29
Romain Thomas
29
Romain Thomas
29
Romain Thomas
10
Bilal Brahimi
29
Romain Thomas
29
Romain Thomas
29
Romain Thomas
29
Romain Thomas
10
Bilal Brahimi
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
56 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Naatan Skyttä Tiền vệ |
13 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Opa Sangante Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
80 Gessime Yassine Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Yacine Bammou Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Vincent Sasso Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Maxence Rivera Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Alec Georgen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ugo Raghouber Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Adrián Ortolá Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Abner Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexandre Mendy Tiền đạo |
51 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Tidiam Gomis Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mickaël Le Bihan Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Romain Thomas Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Diedonné Gaucho Debohi Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Diabe Bolumbu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Emmanuel Ntim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Quentin Lecoeuche Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marco Essimi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kay Tejan Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nehemiah Fernandez Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Anto Sekongo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
33 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Gabin Tomé Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Noe Lebreton Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Léo Milliner Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mathias Autret Tiền vệ |
41 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Anthony Mandrea Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
36 Robin Verhaeghe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Godson Kyeremeh Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Caen
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
2 : 2
(0-1)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
1 : 0
(1-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Caen
2 : 1
(1-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 1
(0-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
1 : 1
(1-0)
Dunkerque
Dunkerque
Caen
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dunkerque
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Metz Dunkerque |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Aubervilliers Dunkerque |
0 2 (0) (0) |
0.90 +1.75 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Dunkerque Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Stade Béthunois Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Grenoble Foot 38 Dunkerque |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Caen
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Caen Bolbec |
6 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
C' Chartres Caen |
0 4 (0) (4) |
1.02 +2.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Metz Caen |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8