GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ireland - 18/10/2024 18:45

SVĐ: Oriel Park (Dundalk)

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.82

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.70 1.61

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.92 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.20 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Danny Mullen

    Colm Whelan

  • Đang cập nhật

    Koen Oostenbrink

    27’
  • Đang cập nhật

    Aodh Dervin

    51’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Mark Connolly

  • Koen Oostenbrink

    Dara Keane

    64’
  • Sean Keogh

    Mayowa Animasahun

    72’
  • 77’

    Đang cập nhật

    William Patching

  • Robbie Benson

    Norman Garbett

    79’
  • Đang cập nhật

    Andy Boyle

    82’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Duncan Idehen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Oriel Park (Dundalk)

  • Trọng tài chính:

    G. Colfer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jonathan Daly

  • Ngày sinh:

    08-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:19, H:9, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruaidhri Higgins

  • Ngày sinh:

    23-10-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    157 (T:74, H:49, B:34)

1

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

14

334

Tổng số đường chuyền

326

13

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Dundalk Derry City

Đội hình

Dundalk 4-4-2

Huấn luyện viên: Jonathan Daly

Dundalk VS Derry City

4-4-2 Derry City

Huấn luyện viên: Ruaidhri Higgins

7

Daryl Horgan

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

8

Robbie Benson

8

Robbie Benson

7

Michael Duffy

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

12

Paul McMullan

12

Paul McMullan

15

Sadou Diallo

15

Sadou Diallo

15

Sadou Diallo

21

Danny Mullen

Đội hình xuất phát

Dundalk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Daryl Horgan Tiền vệ

47 8 6 4 0 Tiền vệ

9

Jamie Gullan Tiền đạo

31 6 2 5 0 Tiền đạo

8

Robbie Benson Tiền vệ

46 5 1 12 2 Tiền vệ

23

John Mountney Hậu vệ

34 3 1 3 0 Hậu vệ

40

Jad Hakiki Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Andy Boyle Hậu vệ

52 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Ross Munro Thủ môn

32 1 0 1 0 Thủ môn

6

Koen Oostenbrink Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

38

Hayden Cann Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

39

Aodh Dervin Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Sean Keogh Tiền đạo

16 0 0 4 0 Tiền đạo

Derry City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Michael Duffy Tiền vệ

43 8 7 5 0 Tiền vệ

21

Danny Mullen Tiền vệ

45 8 1 3 0 Tiền vệ

12

Paul McMullan Tiền vệ

46 3 7 7 0 Tiền vệ

15

Sadou Diallo Tiền vệ

32 3 0 5 0 Tiền vệ

6

Mark Connolly Hậu vệ

44 2 2 14 0 Hậu vệ

2

Ronan Boyce Hậu vệ

40 2 0 1 0 Hậu vệ

28

Adam O'Reilly Tiền vệ

43 1 0 13 1 Tiền vệ

1

Brian Maher Thủ môn

46 0 0 4 0 Thủ môn

20

Andre Wisdom Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Shane McEleney Hậu vệ

44 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Colm Whelan Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dundalk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Robert Mahon Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

20

Luke Mulligan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Eoin Kenny Tiền vệ

37 2 1 6 0 Tiền vệ

17

Dara Keane Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ryan O'Kane Tiền đạo

74 6 4 1 0 Tiền đạo

16

Felix Goddard Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

27

Scott McGill Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Norman Garbett Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mayowa Animasahun Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

Derry City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Duncan Idehen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jacob Davenport Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

39

Conor Barr Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Sean Robertson Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Aaron Heaney Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

William Patching Tiền vệ

42 8 4 6 0 Tiền vệ

26

Tadgh Ryan Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

Dundalk

Derry City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dundalk: 0T - 2H - 3B) (Derry City: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

VĐQG Ireland

Derry City

1 : 1

(0-1)

Dundalk

31/05/2024

VĐQG Ireland

Dundalk

0 : 0

(0-0)

Derry City

05/04/2024

VĐQG Ireland

Derry City

4 : 1

(1-0)

Dundalk

01/09/2023

VĐQG Ireland

Dundalk

1 : 3

(0-1)

Derry City

15/05/2023

VĐQG Ireland

Derry City

3 : 0

(1-0)

Dundalk

Phong độ gần nhất

Dundalk

Phong độ

Derry City

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dundalk

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

04/10/2024

Galway United

Dundalk

1 1

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ireland

27/09/2024

Dundalk

Bohemians

0 2

(0) (0)

1.22 +0 0.66

0.86 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ireland

21/09/2024

Sligo Rovers

Dundalk

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Ireland

13/09/2024

Waterford United

Dundalk

2 1

(2) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Ireland

05/09/2024

Dundalk

St Patrick's

1 2

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.87 2.25 0.99

B
T

Derry City

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

14/10/2024

Derry City

Sligo Rovers

1 1

(0) (1)

1.11 -1.5 0.8

1.04 3.0 0.84

B
X

VĐQG Ireland

11/10/2024

Derry City

Bohemians

1 1

(0) (1)

0.87 -0.75 1.03

0.94 2.5 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Ireland

04/10/2024

Bohemians

Derry City

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ireland

27/09/2024

Drogheda United

Derry City

2 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.80 2.25 0.92

B
T

VĐQG Ireland

20/09/2024

Derry City

Shamrock Rovers

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.89 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 23

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất