0.96 -1 1/2 0.80
0.83 2.25 0.93
- - -
- - -
2.00 3.10 3.60
- - -
- - -
- - -
- - -
0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.55 2.05 4.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dunbeholden Jamalco
Dunbeholden 3-4-3
Huấn luyện viên: Phillip Williams
3-4-3 Jamalco
Huấn luyện viên: Lenworth Hyde Jr.
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dunbeholden
Jamalco
VĐQG Jamaica
Jamalco
3 : 0
(1-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
4 : 2
(2-0)
Jamalco
VĐQG Jamaica
Jamalco
1 : 2
(0-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
3 : 1
(0-0)
Jamalco
VĐQG Jamaica
Jamalco
0 : 1
(0-0)
Dunbeholden
Dunbeholden
Jamalco
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dunbeholden
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dunbeholden Racing United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dunbeholden Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.95 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Jamalco
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Jamalco Waterhouse |
0 3 (0) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Jamalco Portmore United |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Jamalco Molynes United |
0 5 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
24/12/2024 |
Montego Bay United Jamalco |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.98 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16