Hạng Hai Croatia - 02/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion Hrvatski vitezovi
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.80 2.0 0.90
- - -
- - -
2.20 3.00 3.10
0.95 9.5 0.85
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
3.00 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dražen Bagarić
29’ -
36’
Đang cập nhật
Luis Ibáñez
-
41’
Emanuel Mađarić
Luka Smoljo
-
46’
Luis Ibáñez
Borna Bilobrk
-
Đang cập nhật
Dominik Balić
56’ -
Zlatan Koščević
Luka Kekez
64’ -
66’
Đang cập nhật
Borna Bilobrk
-
Đang cập nhật
Dario Barada
67’ -
Đang cập nhật
Marko Tešija
69’ -
71’
Josip Tadić
Vito Matijevic
-
Duje Ljubić
Franjo Lazar
80’ -
Đang cập nhật
Ivan Katić
82’ -
Đang cập nhật
Duje Marin Buličić
85’ -
86’
Jakov Pranjić
Mateo Tomić
-
Ivan Katić
Borna Ivanda
88’ -
90’
Đang cập nhật
Tin Levanić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
61%
39%
3
8
4
0
378
241
17
9
8
3
2
2
Dugopolje Jarun
Dugopolje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mirko Labrović
4-2-3-1 Jarun
Huấn luyện viên: Jerko Leko
27
Marko Tešija
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
22
Duje Ljubić
22
Duje Ljubić
24
Mateo Bašić
24
Mateo Bašić
24
Mateo Bašić
21
Dražen Bagarić
9
Josip Tadić
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
2
Tomislav Grdenić
2
Tomislav Grdenić
2
Tomislav Grdenić
2
Tomislav Grdenić
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
Dugopolje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Marko Tešija Tiền vệ |
68 | 5 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
21 Dražen Bagarić Tiền đạo |
43 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Duje Ljubić Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Mateo Bašić Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Dominik Balić Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Katić Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Zlatan Koščević Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Josip Bartulić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Duje Marin Buličić Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Goziembah Makuochukwu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dario Barada Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jarun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Josip Tadić Tiền đạo |
56 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Karlo Abramović Tiền vệ |
75 | 8 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakov Pranjić Tiền vệ |
46 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Luis Ibáñez Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Tomislav Grdenić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Ivan Cvetko Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Amar Zahirović Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Emanuel Mađarić Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Nikola Curcija Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Teo Herceg Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tin Levanić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dugopolje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mateo Smodlaka Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivan Pavela Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Luka Kekez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Borna Ivanda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Boško Jemo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Dominik Čeko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Roko Roić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Franjo Lazar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Antonio Cosic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jarun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Admir Sadikovic Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Vito Matijevic Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Luka Smoljo Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Marko Novak-Stanko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Borna Bilobrk Tiền đạo |
48 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomislav Turčin Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Paolo Debijađi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Aleks Stojakovic Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Mateo Tomić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dugopolje
Jarun
Cúp Quốc Gia Croatia
Dugopolje
0 : 0
(0-0)
Jarun
Hạng Hai Croatia
Jarun
2 : 2
(1-1)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Jarun
1 : 2
(0-2)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Jarun
0 : 2
(0-1)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Dugopolje
4 : 0
(2-0)
Jarun
Dugopolje
Jarun
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dugopolje
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Dugopolje Bijelo Brdo |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Rudeš Dugopolje |
1 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.5 0.79 |
T
|
T
|
|
16/10/2024 |
Dugopolje Croatia Zmijavci |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Dugopolje Opatija |
2 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 1.14 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Dubrava Zagreb Dugopolje |
2 0 (2) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Jarun
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Jarun Zrinski Jurjevac |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.76 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jarun Sesvete |
1 2 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Orijent 1919 Jarun |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Jarun Vukovar |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Croatia Zmijavci Jarun |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 28