Hạng Hai Việt Nam - 14/11/2024 09:00
SVĐ: Sân vận động Cao Lãnh
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.89 1.75 0.73
- - -
- - -
2.10 2.80 3.50
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 0.5 0.89
- - -
- - -
3.00 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
6
5
39%
61%
0
1
1
1
383
599
11
5
2
0
1
0
Đồng Tháp Hòa Bình
Đồng Tháp 4-5-1
Huấn luyện viên: Thanh Bình Phan
4-5-1 Hòa Bình
Huấn luyện viên: Quoc Vuong Le
Tạm thời chưa có dữ liệu
Đồng Tháp
Hòa Bình
Hạng Hai Việt Nam
Hòa Bình
1 : 0
(0-0)
Đồng Tháp
Hạng Hai Việt Nam
Đồng Tháp
2 : 0
(0-0)
Hòa Bình
Đồng Tháp
Hòa Bình
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Đồng Tháp
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Long An Đồng Tháp |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Đồng Tháp Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Huế Đồng Tháp |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
23/06/2024 |
Hòa Bình Đồng Tháp |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.90 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Hòa Bình
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Phố Hiến Hòa Bình |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
||
26/10/2024 |
Hòa Bình Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hòa Bình Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/06/2024 |
Huế Hòa Bình |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
23/06/2024 |
Hòa Bình Đồng Tháp |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.90 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22