Hạng Hai Việt Nam - 20/11/2024 09:00
SVĐ: Sân vận động Cao Lãnh
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.95
0.92 1.75 0.80
- - -
- - -
1.57 3.00 7.00
0.94 8 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.69 0.5 -0.97
- - -
- - -
2.25 1.80 8.50
- - -
- - -
- - -
3
5
59%
41%
1
1
2
3
371
257
3
7
1
1
0
2
Đồng Tháp Đồng Nai
Đồng Tháp 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Thanh Bình Phan
4-1-4-1 Đồng Nai
Huấn luyện viên: Thái Sơn Bùi Hữu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Đồng Tháp
Đồng Nai
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Đồng Tháp
1 : 0
(1-0)
Đồng Nai
Hạng Hai Việt Nam
Đồng Tháp
0 : 0
(0-0)
Đồng Nai
Hạng Hai Việt Nam
Đồng Nai
1 : 0
(1-0)
Đồng Tháp
Đồng Tháp
Đồng Nai
0% 60% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Đồng Tháp
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Đồng Tháp Hòa Bình |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 1.75 0.73 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Long An Đồng Tháp |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Đồng Tháp Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Huế Đồng Tháp |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
Đồng Nai
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Đồng Nai Long An |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.75 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Nai |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Đồng Nai Huế |
1 3 (1) (0) |
1.02 +0 0.74 |
0.69 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Đồng Nai |
4 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18