Hạng Hai Việt Nam - 24/01/2025 09:00
SVĐ: Sân vận động Cao Lãnh
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 1/4 0.79
0.85 1.75 0.85
- - -
- - -
3.50 2.75 2.00
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.94 0.75 0.77
- - -
- - -
4.75 1.83 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đồng Tháp Bình Phước
Đồng Tháp 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Thanh Bình Phan
4-1-4-1 Bình Phước
Huấn luyện viên: Anh Đức Nguyễn
Tạm thời chưa có dữ liệu
Đồng Tháp
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
1 : 0
(0-0)
Đồng Tháp
Hạng Hai Việt Nam
Đồng Tháp
1 : 0
(0-0)
Bình Phước
Đồng Tháp
Bình Phước
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Đồng Tháp
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 1.75 0.81 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.92 1.75 0.80 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Đồng Tháp Hòa Bình |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 1.75 0.73 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Long An Đồng Tháp |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Bình Phước
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Bình Phước Đồng Nai |
1 1 (1) (1) |
0.90 -2 0.84 |
0.89 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Huế Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
14/11/2024 |
Bình Phước Bà Ria Vũng Tàu |
3 2 (2) (0) |
0.81 +0.25 0.91 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17