VĐQG Thuỵ Điển - 28/10/2024 18:00
SVĐ: Tele2 Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 0.92
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
1.55 4.10 5.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.97 1.25 0.70
- - -
- - -
2.10 2.40 5.50
0.93 5.0 0.89
- - -
- - -
-
-
22’
Matteo Ahlinvi
Abdelrahman Boudah
-
Tobias Fjeld Gulliksen
Tokmac Nguen
30’ -
45’
Đang cập nhật
Alexander Warneryd
-
Jacob Rinne
Oscar Jansson
46’ -
Tokmac Nguen
Deniz Hümmet
48’ -
R. Schüller
Albin Ekdal
62’ -
63’
Alexander Warneryd
Đang cập nhật
-
76’
Ibrahim Diabaté
Viktor Granath
-
79’
Đang cập nhật
Elyas Bouzaiene
-
83’
Max Larsson
Pedro Ribeiro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
47%
53%
6
2
9
8
403
461
18
22
5
7
2
3
Djurgården Västerås SK
Djurgården 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Björknesjö
4-2-3-1 Västerås SK
Huấn luyện viên: Kalle Karlsson
11
Deniz Hümmet
3
Marcus Danielson
3
Marcus Danielson
3
Marcus Danielson
3
Marcus Danielson
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
16
Tobias Fjeld Gulliksen
17
Ibrahim Diabaté
8
Matteo Ahlinvi
8
Matteo Ahlinvi
8
Matteo Ahlinvi
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
8
Matteo Ahlinvi
8
Matteo Ahlinvi
8
Matteo Ahlinvi
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
42 | 19 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
38 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
27 | 6 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
38 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Tenho Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Schüller Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ibrahim Diabaté Tiền đạo |
45 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Abdelrahman Boudah Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Max Larsson Tiền vệ |
57 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Matteo Ahlinvi Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
10 Daniel Ask Tiền vệ |
48 | 2 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Isak Jönsson Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustav Granath Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexander Warneryd Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Johan Brattberg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Marcus Linday Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Oskar Fallenius Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Magnus Eriksson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Albin Ekdal Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patric Åslund Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Anton Fagerström Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Pedro Ribeiro Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Karl Gunnarsson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Viktor Granath Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Simon Johansson Tiền vệ |
58 | 7 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Elyas Bouzaiene Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Floris Smand Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssoupha Sanyang Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Camil Jebara Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Djurgården
Västerås SK
VĐQG Thuỵ Điển
Västerås SK
0 : 2
(0-1)
Djurgården
Djurgården
Västerås SK
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Djurgården
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Djurgården Vitória SC |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
21/10/2024 |
Hammarby Djurgården |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Järfälla Djurgården |
1 6 (0) (3) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Djurgården Kalmar |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
1.00 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
LASK Linz Djurgården |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Västerås SK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Västerås SK Malmö FF |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.88 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mjällby Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Brommapojkarna Västerås SK |
2 1 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.83 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
26/09/2024 |
Västerås SK IFK Göteborg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Värnamo Västerås SK |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 11