GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 14/10/2024 11:00

SVĐ: Stadion Dinaz

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 0.87

0.83 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 3.75 1.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/4 0.70

0.87 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andriy Novikov

    7’
  • Đang cập nhật

    Suleyman Seytkhalilov

    16’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Vladislav Danilenko

  • Đang cập nhật

    Andriy Novikov

    54’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Mykola Buzhyn

  • Đang cập nhật

    Stanislav Morarenko

    60’
  • 64’

    Vladislav Danilenko

    Evgeniy Streltsov

  • Đang cập nhật

    Andriy Solovyov

    66’
  • 70’

    Igor Kotsyumaka

    Artem Perebora

  • Yehor Kartushov

    Inal Chertkoev

    86’
  • Andriy Novikov

    Dmytro Kulyk

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 14/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinaz

  • Trọng tài chính:

    S. Podrygulya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Ryabokon

  • Ngày sinh:

    21-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:25, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Volodymyr Sysenko

  • Ngày sinh:

    19-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    70 (T:25, H:17, B:28)

0

Phạt góc

8

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

1

369

Tổng số đường chuyền

318

8

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Dinaz Vyshhorod SK Poltava

Đội hình

Dinaz Vyshhorod 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Ryabokon

Dinaz Vyshhorod VS SK Poltava

3-5-1-1 SK Poltava

Huấn luyện viên: Volodymyr Sysenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Dinaz Vyshhorod

SK Poltava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinaz Vyshhorod: 1T - 2H - 2B) (SK Poltava: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

3 : 0

(2-0)

Dinaz Vyshhorod

19/11/2023

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

2 : 1

(0-0)

Dinaz Vyshhorod

16/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Dinaz Vyshhorod

1 : 1

(0-0)

SK Poltava

26/05/2023

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

1 : 2

(1-0)

Dinaz Vyshhorod

29/04/2023

Hạng Hai Ukraine

Dinaz Vyshhorod

2 : 2

(0-2)

SK Poltava

Phong độ gần nhất

Dinaz Vyshhorod

Phong độ

SK Poltava

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinaz Vyshhorod

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

10/10/2024

Dinaz Vyshhorod

Kudrivka

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 0.90

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Dinaz Vyshhorod

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalurh Zaporizhya

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

24/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

20/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Kremin'

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

SK Poltava

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

10/10/2024

SK Poltava

UCSA

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.83 3.0 0.75

B
X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

SK Poltava

0 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

SK Poltava

Yarud Mariupol'

3 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

SK Poltava

Kremin'

4 2

(2) (0)

0.86 -1.75 0.79

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Kudrivka

SK Poltava

0 0

(0) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 16

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 17

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất