GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 29/09/2024 09:45

SVĐ: Stadion Dinaz

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Inal Chertkoev

    36’
  • Đang cập nhật

    Evgeny Yarmak

    51’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Igor Yurechko

  • 56’

    Đang cập nhật

    Maksym Strads

  • 60’

    Danylo Falkovsky

    Tymofiii Khussin

  • Đang cập nhật

    Vladyslav Ohirya

    67’
  • Suleyman Seytkhalilov

    Evgen Cherpurnenko

    71’
  • 74’

    Oleksiy Bandurin

    Vitalii Varianyk

  • Yehor Kartushov

    Dmytro Kulyk

    78’
  • 84’

    Vladyslav Borysenko

    Volodymyr Blyzniuk

  • 89’

    Đang cập nhật

    Igor Yurechko

  • Đang cập nhật

    Evgen Cherpurnenko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:45 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinaz

  • Trọng tài chính:

    P. Pleshko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Ryabokon

  • Ngày sinh:

    21-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:25, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Volodymyr Shapovalov

  • Ngày sinh:

    25-12-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:1, H:2, B:6)

4

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

5

367

Tổng số đường chuyền

345

7

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Dinaz Vyshhorod Metalurh Zaporizhya

Đội hình

Dinaz Vyshhorod 4-5-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Ryabokon

Dinaz Vyshhorod VS Metalurh Zaporizhya

4-5-1 Metalurh Zaporizhya

Huấn luyện viên: Volodymyr Shapovalov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Dinaz Vyshhorod

Metalurh Zaporizhya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinaz Vyshhorod: 1T - 1H - 0B) (Metalurh Zaporizhya: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Dinaz Vyshhorod

1 : 0

(1-0)

Metalurh Zaporizhya

24/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

1 : 1

(0-1)

Dinaz Vyshhorod

Phong độ gần nhất

Dinaz Vyshhorod

Phong độ

Metalurh Zaporizhya

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinaz Vyshhorod

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

24/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

20/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Kremin'

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

UCSA

Dinaz Vyshhorod

5 0

(4) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.88 2.5 0.86

B
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Dinaz Vyshhorod

2 2

(1) (1)

0.92 -1.5 0.87

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Ukraine

01/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Yarud Mariupol'

1 4

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.95 2.25 0.80

B
T

Metalurh Zaporizhya

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Metalurh Zaporizhya

UCSA

1 2

(1) (0)

0.80 +2 0.99

0.86 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Ukraine

12/09/2024

Metalurh Zaporizhya

Metalist 1925 Kharkiv

1 2

(0) (1)

0.93 +1.25 0.79

0.86 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Yarud Mariupol'

Metalurh Zaporizhya

1 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.73

T
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Metalurh Zaporizhya

SK Poltava

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.80

0.76 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Ukraine

26/08/2024

Kudrivka

Metalurh Zaporizhya

3 0

(0) (0)

0.97 -1 0.75

0.73 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất