GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Croatia - 15/02/2025 16:00

SVĐ: Stadion Maksimir

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Maksimir

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dinamo Zagreb Gorica

Đội hình

Dinamo Zagreb 5-4-1

Huấn luyện viên:

Dinamo Zagreb VS Gorica

5-4-1 Gorica

Huấn luyện viên:

17

Sandro Kulenovic

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

18

Ronaël Pierre-Gabriel

4

Raúl Torrente Navarro

4

Raúl Torrente Navarro

4

Raúl Torrente Navarro

4

Raúl Torrente Navarro

10

M. Baturina

10

Jurica Pršir

77

Valentino Majstorović

77

Valentino Majstorović

77

Valentino Majstorović

25

Krešimir Krizmanić

25

Krešimir Krizmanić

25

Krešimir Krizmanić

25

Krešimir Krizmanić

21

Marko Kolar

21

Marko Kolar

8

M. Ndockyt

Đội hình xuất phát

Dinamo Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Sandro Kulenovic Tiền đạo

35 15 3 2 0 Tiền đạo

10

M. Baturina Tiền vệ

32 3 7 1 0 Tiền vệ

22

Stefan Ristovski Hậu vệ

26 2 3 5 0 Hậu vệ

5

Arijan Ademi Tiền vệ

24 2 1 4 0 Tiền vệ

4

Raúl Torrente Navarro Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

18

Ronaël Pierre-Gabriel Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Maxime Bernauer Hậu vệ

32 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Marko Rog Tiền vệ

29 0 3 1 0 Tiền vệ

7

Luka Stojković Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Ivan Nevistić Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

13

Samy Mmaee A Nwambeben Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

Gorica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jurica Pršir Hậu vệ

58 5 3 12 0 Hậu vệ

8

M. Ndockyt Tiền vệ

33 3 2 7 0 Tiền vệ

21

Marko Kolar Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

77

Valentino Majstorović Tiền vệ

43 2 0 1 1 Tiền vệ

25

Krešimir Krizmanić Tiền vệ

52 1 3 0 1 Tiền vệ

4

Matthew Steenvoorden Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Dino Mikanović Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

31

Ivan Banić Thủ môn

54 0 0 3 0 Thủ môn

22

Mario Maloča Hậu vệ

55 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Jakov Gurlica Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Vito Caic Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dinamo Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Tomas Baković Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ivan Filipović Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

49

Mislav Cutuk Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Lukas Kačavenda Tiền vệ

29 0 2 1 0 Tiền vệ

27

Josip Mišić Tiền vệ

25 0 2 3 0 Tiền vệ

19

Juan Córdoba Tiền đạo

21 1 3 1 0 Tiền đạo

66

Branko Pavić Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Arbër Hoxha Tiền đạo

32 2 2 1 0 Tiền đạo

1

Daniel Zagorac Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

20

Marko Pjaca Tiền đạo

28 4 2 0 0 Tiền đạo

77

Dario Špikić Tiền đạo

32 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Nathanaël Mbuku Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

Gorica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Damjan Pavlović Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

66

Ante Sušak Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Martin Slogar Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

99

Medin Gashi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Mario Matković Hậu vệ

56 1 0 3 0 Hậu vệ

32

Tibor Halilović Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Karlo Žiger Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Vinko Skrbin Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Luka Kapulica Tiền vệ

55 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Luka Vrzić Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Toni Majić Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

90

Dino Štiglec Hậu vệ

55 3 9 3 0 Hậu vệ

Dinamo Zagreb

Gorica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Zagreb: 4T - 1H - 0B) (Gorica: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Croatia

Gorica

2 : 2

(1-1)

Dinamo Zagreb

24/08/2024

VĐQG Croatia

Dinamo Zagreb

2 : 1

(1-0)

Gorica

13/04/2024

VĐQG Croatia

Gorica

0 : 2

(0-1)

Dinamo Zagreb

28/02/2024

Cúp Quốc Gia Croatia

Dinamo Zagreb

4 : 0

(2-0)

Gorica

04/02/2024

VĐQG Croatia

Dinamo Zagreb

2 : 0

(1-0)

Gorica

Phong độ gần nhất

Dinamo Zagreb

Phong độ

Gorica

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.0
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Zagreb

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

08/02/2025

Dinamo Zagreb

Šibenik

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Croatia

02/02/2025

Osijek

Dinamo Zagreb

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu

29/01/2025

Dinamo Zagreb

Milan

0 0

(0) (0)

1.03 +1.0 0.87

- - -

VĐQG Croatia

25/01/2025

Dinamo Zagreb

Istra 1961

0 0

(0) (0)

0.86 -1.5 0.89

0.84 2.75 0.85

C1 Châu Âu

22/01/2025

Arsenal

Dinamo Zagreb

3 0

(1) (0)

0.86 -2.5 1.07

0.91 3.5 0.98

B
X

Gorica

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

08/02/2025

Gorica

Osijek

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Croatia

31/01/2025

Istra 1961

Gorica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Croatia

25/01/2025

Gorica

Varaždin

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.86

0.92 2.25 0.84

VĐQG Croatia

21/12/2024

Gorica

Lokomotiva Zagreb

1 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.96 2.5 0.86

B
T

VĐQG Croatia

13/12/2024

Slaven Koprivnica

Gorica

2 1

(0) (1)

0.91 -0.75 0.88

0.82 2.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất