VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Gaston-Gérard
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.80
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.33 4.50 7.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
- - -
- - -
- - -
1.80 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Noémie Carage
49’ -
62’
Amanda Chaney
Maeline Mendy
-
Océane Celia Picard
Wang Yanwen
69’ -
Nadia Krezyman
Klaudia Jedlinska
77’ -
Tegan McGrady
Margaux Vairon
78’ -
89’
Klaudia Jedlinska
Chloe Neller
-
90’
Đang cập nhật
Emma Loving
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
54%
46%
2
2
7
7
509
437
15
7
3
2
5
0
Dijon W Strasbourg W
Dijon W 4-3-3
Huấn luyện viên: Sébastien Joseph
4-3-3 Strasbourg W
Huấn luyện viên: Vincent Nogueira
20
Klaudia Jedlińska
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
27
Laurine Hannequin
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Klaudia Jedlińska Tiền đạo |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Léa Declercq Tiền vệ |
32 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktoria Pinther Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Océane Picard Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Léna Goetsch Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Katriina Talaslahti Thủ môn |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tegan McGrady Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sarah Jankovska Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nadia Krezyman Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Małgorzata Grec Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Noémie Carage Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Laurine Hannequin Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elise Bonet Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmy Jezequel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sierra Enge Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mégane Hoeltzel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fanny Hoarau Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Margaux Vairon Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Meriame Terchoun Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Alice Pinguet Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kate Taylor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yanwen Wang Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Wu Chengshu Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lina Gay Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Marième Babou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emma Catherine Loving Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Maeline Mendy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amandine Beche Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pilar Khoury Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dijon W
Strasbourg W
VĐQG Nữ Pháp
Strasbourg W
1 : 1
(1-0)
Dijon W
Dijon W
Strasbourg W
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dijon W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Clermont Dijon W |
0 6 (0) (5) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Lyon W Dijon W |
2 0 (2) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
1.07 4.75 0.67 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Paris W Dijon W |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Dijon W Montpellier W |
4 2 (2) (1) |
0.93 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Paris SG W Dijon W |
6 1 (4) (0) |
0.93 -1.5 0.83 |
- - - |
B
|
Strasbourg W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
VGA Saint-Maur W Strasbourg W |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Strasbourg W Montpellier W |
1 2 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Le Havre W Strasbourg W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.91 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18