VĐQG Nữ Pháp - 15/02/2025 16:00
SVĐ: Stade Gaston-Gérard
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dijon W Stade de Reims W
Dijon W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Stade de Reims W
Huấn luyện viên:
20
Klaudia Jedlińska
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
4
Léna Goetsch
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Océane Picard
10
Rachel Corboz
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
6
Anaëlle Le Moguédec
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Klaudia Jedlińska Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Léa Declercq Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktoria Pinther Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Océane Picard Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Léna Goetsch Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Katriina Talaslahti Thủ môn |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tegan McGrady Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sarah Jankovska Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nadia Krezyman Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Małgorzata Grec Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Noémie Carage Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
40 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ |
37 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucie Calba Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Colette Ndzana Fegue Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marion Haelewyn Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Assimina Maoulida Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maïté Boucly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dijon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Margaux Vairon Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Meriame Terchoun Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Alice Pinguet Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kate Taylor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yanwen Wang Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Wu Chengshu Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lina Gay Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Julie Swierot Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Notel Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mia Irene Gyau Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lamine Mana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Clara Wibaut Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dijon W
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
0 : 2
(0-2)
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
1 : 1
(0-0)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 0
(0-0)
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
3 : 1
(1-0)
Dijon W
VĐQG Nữ Pháp
Dijon W
0 : 4
(0-2)
Stade de Reims W
Dijon W
Stade de Reims W
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dijon W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Guingamp W Dijon W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Thonon Évian W Dijon W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Dijon W Strasbourg W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Clermont Dijon W |
0 6 (0) (5) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Lyon W Dijon W |
2 0 (2) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
1.07 4.75 0.67 |
T
|
X
|
Stade de Reims W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Stade de Reims W Paris W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Stade de Reims W Saint-Étienne W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Nantes W Stade de Reims W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8