- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Diala Naft
Diala 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Naft
Huấn luyện viên:
96
Mohamed Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
32
Muqtada Hassan
32
Muqtada Hassan
29
Ali Alsagad Sobah
29
Ali Alsagad Sobah
29
Ali Alsagad Sobah
26
Hyder Rasmi Farhan Altai
3
Hussien Tariq
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
7
Ahmed Sabry
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
Diala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Mohamed Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hyder Rasmi Farhan Altai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Muqtada Hassan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Alsagad Sobah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ali Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathaniel Nangolo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sedek Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wisam Mohammed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Turki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anas Malek Ali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mustafa Muayad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Hussien Tariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sattar Yaseen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Waleed Atiyah Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fadhil Kareem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ahmed Sabry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Tchofo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sami Heen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Husam Khalaf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samson Dare Gbadebo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammad Sadat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Walid Karem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Diala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
-1 Ali Ramadan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Omar Abdel Rahman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Yousef Eyad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Zain Al Abdeen Salam Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ramses Donfack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Heder Gamal Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ammar Ghalib Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Karar Razaq Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Haider Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Aws Firas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Diala
Naft
Diala
Naft
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Diala
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Karbala Diala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/11/2024 |
Diala Al Minaa Basra |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 2.25 0.71 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Najaf Diala |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Diala Al Kahrabaa |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Diala |
1 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
0.90 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Naft
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Naft Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Al-Qasim Naft |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
H
|
||
31/10/2024 |
Naft Al Shorta |
0 2 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
B
|
||
28/10/2024 |
Al Hudod Naft |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Naft Naft Al-Basra |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13