- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
20’ -
41’
Đang cập nhật
Hasan Sayyid
-
52’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
52%
48%
1
1
4
3
378
336
4
15
1
1
2
0
Diala Al Zawra'a
Diala 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Yamen Zelfani
4-2-3-1 Al Zawra'a
Huấn luyện viên: Hossam Mohamed El Badry
32
Muqtada Hassan
11
Sedek Gamal
11
Sedek Gamal
11
Sedek Gamal
11
Sedek Gamal
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
33
Nathaniel Nangolo
33
Nathaniel Nangolo
33
Nathaniel Nangolo
29
Ali Alsagad Sobah
16
Karrar Nabeel
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
12
Jalal Hassan Hachim
12
Jalal Hassan Hachim
Diala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Muqtada Hassan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Alsagad Sobah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ali Khaled Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathaniel Nangolo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sedek Gamal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wisam Mohammed Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Turki Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anas Malek Ali Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mustafa Muayad Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Khaled Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hyder Rasmi Farhan Altai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Zawra'a
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Karrar Nabeel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Yousif Hashim Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jalal Hassan Hachim Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ali Kadhem Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Anouar Tarkhatt Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sajad Mohamed Fadel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kazem Raad Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Clarence Bitang Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hasan Abdulkareem Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Ibrahim Tomiwa Gbadamosi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Husain Falah Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Diala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
-1 Ali Ramadan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Omar Abdel Rahman Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Yousef Eyad Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Zain Al Abdeen Salam Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Zawra'a
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ali Faisal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohammed Ridha Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mustafa Nadhim Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Seif Kareem Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lassana Faye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Mohsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Murad Mohammad Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Amir Fayyad Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Diala
Al Zawra'a
Diala
Al Zawra'a
80% 20% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Diala
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Diala Al-Karma |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.5 0.90 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Al Hudod Diala |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Diala Zakho |
1 4 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.76 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Newroz SC Diala |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Diala Al Talaba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Al Zawra'a
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Al Zawra'a Al Hudod |
3 2 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Zawra'a Naft |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Kahrabaa Al Zawra'a |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
03/01/2025 |
Al Zawra'a Al Quwa Al Jawiya |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Karbala Al Zawra'a |
1 3 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 27