0.80 1 1/2 0.90
0.83 2.75 0.79
- - -
- - -
7.50 4.50 1.30
- - -
- - -
- - -
- - -
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
6.50 2.45 1.80
- - -
- - -
- - -
0
0
51%
49%
5
7
0
0
366
345
13
10
7
5
2
1
Diala Al-Karma
Diala 4-4-2
Huấn luyện viên: Yamen Zelfani
4-4-2 Al-Karma
Huấn luyện viên:
37
Yousef Eyad
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
3
Ali Khaled
88
Benjamin Okoronkwo
88
Benjamin Okoronkwo
9
Frank Sidrek
23
Mohammad Mazhar
23
Mohammad Mazhar
23
Mohammad Mazhar
23
Mohammad Mazhar
2
Mahmoud Khudier
2
Mahmoud Khudier
16
Shehab Farhan
16
Shehab Farhan
16
Shehab Farhan
21
Najeh Al-Farjani
Diala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Yousef Eyad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Wisam Mohammed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Benjamin Okoronkwo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Muqtada Hassan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ali Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Jalal Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sedek Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nathaniel Nangolo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hussien Munzour Rawi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Alsagad Sobah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Anas Malek Ali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al-Karma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Frank Sidrek Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Najeh Al-Farjani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mahmoud Khudier Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shehab Farhan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohammad Mazhar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeferson Bahia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herenilson Do Carmo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Abbas Qasim Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ali Husni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Hameed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Mahmoud Khalel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Diala
Al-Karma
Diala
Al-Karma
100% 0% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Diala
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Al Hudod Diala |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Diala Zakho |
1 4 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.76 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Newroz SC Diala |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Diala Al Talaba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Duhok Diala |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Al-Karma
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al-Karma Al Najaf |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Erbil Al-Karma |
1 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al-Karma Karbala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al-Karma Naft Maysan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 30