GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iraq - 19/01/2025 11:30

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1/2 0.90

0.83 2.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 4.50 1.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.74 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.45 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yamen Zelfani

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    52 (T:13, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

5

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

0

366

Tổng số đường chuyền

345

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Diala Al-Karma

Đội hình

Diala 4-4-2

Huấn luyện viên: Yamen Zelfani

Diala VS Al-Karma

4-4-2 Al-Karma

Huấn luyện viên:

37

Yousef Eyad

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

3

Ali Khaled

88

Benjamin Okoronkwo

88

Benjamin Okoronkwo

9

Frank Sidrek

23

Mohammad Mazhar

23

Mohammad Mazhar

23

Mohammad Mazhar

23

Mohammad Mazhar

2

Mahmoud Khudier

2

Mahmoud Khudier

16

Shehab Farhan

16

Shehab Farhan

16

Shehab Farhan

21

Najeh Al-Farjani

Đội hình xuất phát

Diala

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Yousef Eyad Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Wisam Mohammed Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

88

Benjamin Okoronkwo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Muqtada Hassan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Ali Khaled Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ahmed Jalal Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Sedek Gamal Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Nathaniel Nangolo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hussien Munzour Rawi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Ali Alsagad Sobah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Anas Malek Ali Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Al-Karma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Frank Sidrek Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Najeh Al-Farjani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mahmoud Khudier Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Shehab Farhan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mohammad Mazhar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jeferson Bahia Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Herenilson Do Carmo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Abbas Qasim Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ali Husni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohammed Hameed Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

90

Mahmoud Khalel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Diala

Al-Karma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Diala: 0T - 0H - 0B) (Al-Karma: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Diala

Phong độ

Al-Karma

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.4
2.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Diala

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iraq

13/01/2025

Al Hudod

Diala

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Iraq

09/01/2025

Diala

Zakho

1 4

(0) (1)

0.98 +0.75 0.76

0.83 2.0 0.87

B
T

VĐQG Iraq

03/01/2025

Newroz SC

Diala

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iraq

12/12/2024

Diala

Al Talaba

0 1

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.0 0.91

B
X

VĐQG Iraq

08/12/2024

Duhok

Diala

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

Al-Karma

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iraq

15/01/2025

Al-Karma

Al Najaf

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

1.00 2.0 0.73

T
X

VĐQG Iraq

10/01/2025

Erbil

Al-Karma

1 1

(0) (0)

0.72 +0 1.00

1.10 2.5 0.70

H
X

VĐQG Iraq

02/01/2025

Al-Karma

Karbala

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iraq

12/12/2024

Al Quwa Al Jawiya

Al-Karma

1 0

(1) (0)

0.94 -0.5 0.78

0.88 2.25 0.91

B
X

VĐQG Iraq

06/12/2024

Al-Karma

Naft Maysan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 17

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất