GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 27/01/2025 08:30

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.80 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Olde Riekerink

  • Ngày sinh:

    22-02-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    101 (T:37, H:33, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bernardo Tavares

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    91 (T:42, H:32, B:17)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dewa United PSM

Đội hình

Dewa United 3-4-3

Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink

Dewa United VS PSM

3-4-3 PSM

Huấn luyện viên: Bernardo Tavares

39

Alex Martins Ferreira

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

99

Nermin Haljeta

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

8

Ananda Raehan Alif

8

Ananda Raehan Alif

Đội hình xuất phát

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Alex Martins Ferreira Tiền đạo

46 26 4 4 1 Tiền đạo

10

Egy Maulana Vikri Tiền vệ

58 14 10 2 2 Tiền vệ

19

Ricky Kambuaya Tiền vệ

44 4 4 18 0 Tiền vệ

14

Brian Fatari Hậu vệ

42 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ

16 1 5 1 1 Tiền vệ

11

Taisei Marukawa Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

92

Sonny Stevens Thủ môn

52 1 0 2 0 Thủ môn

3

Reva Adi Utama Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

56

Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

8

Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nermin Haljeta Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo

80 2 2 1 1 Tiền đạo

8

Ananda Raehan Alif Tiền vệ

83 2 2 11 0 Tiền vệ

71

Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo

59 1 1 3 0 Tiền đạo

19

Latyr Fall Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Aloísio Soares Neto Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Daisuke Sakai Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ

20 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn

77 0 0 3 1 Thủ môn

87

Albertino João Pereira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ady Setiawan Hậu vệ

42 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ

80 1 2 7 0 Tiền vệ

37

Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ

49 1 4 6 0 Hậu vệ

6

Theo Fillo Numberi Tiền vệ

83 0 1 5 0 Tiền vệ

17

Ahmad Noviandani Tiền vệ

45 4 8 5 0 Tiền vệ

7

Feby Eka Putra Tiền vệ

55 0 3 6 2 Tiền vệ

20

Septian Satria Bagaskara Tiền đạo

49 5 0 3 0 Tiền đạo

12

Ferian Rizki Maulana Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ricky Pratama Tiền vệ

89 2 5 5 0 Tiền vệ

3

Hilman Syah Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

24

Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ

91 1 5 3 0 Hậu vệ

14

Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ

50 0 1 6 0 Hậu vệ

28

Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Dimas Sukarno Putra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Matheus Vieira da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ

82 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Karel Ridzald Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Dewa United

PSM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dewa United: 1T - 2H - 2B) (PSM: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/08/2024

VĐQG Indonesia

PSM

3 : 1

(2-1)

Dewa United

12/11/2023

VĐQG Indonesia

Dewa United

1 : 1

(1-1)

PSM

08/07/2023

VĐQG Indonesia

PSM

1 : 2

(1-0)

Dewa United

01/03/2023

VĐQG Indonesia

PSM

2 : 0

(2-0)

Dewa United

15/09/2022

VĐQG Indonesia

Dewa United

1 : 1

(0-1)

PSM

Phong độ gần nhất

Dewa United

Phong độ

PSM

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dewa United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

Dewa United

Arema

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.75 0.77

T
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

PSBS Biak Numfor

Dewa United

3 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

B
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Dewa United

Persis Solo

2 0

(1) (0)

0.96 +0.25 0.94

0.81 2.75 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

16/12/2024

Persita

Dewa United

0 4

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

PSM

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

T
X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persita

PSM

2 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

B
T

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSM

Barito Putera

3 2

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.75 0.81

B
T

VĐQG Indonesia

17/12/2024

Malut United

PSM

2 2

(2) (2)

0.75 +0 1.00

0.97 2.25 0.81

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất