0.97 -1 1/2 0.82
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.90 3.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
2.60 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dewa United PSM
Dewa United 3-4-3
Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
3-4-3 PSM
Huấn luyện viên: Bernardo Tavares
39
Alex Martins Ferreira
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
99
Nermin Haljeta
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
2
Aloísio Soares Neto
8
Ananda Raehan Alif
8
Ananda Raehan Alif
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Martins Ferreira Tiền đạo |
46 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
58 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ |
16 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
56 Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nermin Haljeta Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo |
80 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ananda Raehan Alif Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
71 Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo |
59 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Latyr Fall Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aloísio Soares Neto Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Sakai Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
87 Albertino João Pereira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
80 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Theo Fillo Numberi Tiền vệ |
83 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmad Noviandani Tiền vệ |
45 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
20 Septian Satria Bagaskara Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ricky Pratama Tiền vệ |
89 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Hilman Syah Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ |
91 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dimas Sukarno Putra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Vieira da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ |
82 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Karel Ridzald Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dewa United
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
3 : 1
(2-1)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 1
(1-1)
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
1 : 2
(1-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
PSM
2 : 0
(2-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 1
(0-1)
PSM
Dewa United
PSM
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dewa United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Dewa United Arema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
PSM
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
PSM PSBS Biak Numfor |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 17