VĐQG Indonesia - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Sultan Agung
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 1/4 0.94
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
1.42 4.10 5.75
0.83 10.25 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.74 1.0 -0.96
- - -
- - -
1.95 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Eduardo Kunde
-
27’
Đang cập nhật
Sutanto Tan
-
Đang cập nhật
Alexis Messidoro
34’ -
Ahmad Nufiandani
Alex
38’ -
Đang cập nhật
Jajá
45’ -
Egy Maulana Vikri
Feby Eka Putra
50’ -
52’
Đang cập nhật
Rizky Febrianto
-
57’
Sutanto Tan
Gonzalo Andrada
-
66’
Giovani Numberi
Fransiskus Alesandro
-
82’
Althaf Alrizky
Facundo Walter Aranda
-
Alex
Septian Bagaskara
83’ -
Sonny Stevens
Septian Bagaskara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
57%
43%
3
6
11
10
384
289
18
9
8
3
2
0
Dewa United Persis Solo
Dewa United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
4-2-3-1 Persis Solo
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
39
Alex
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
5
Risto Mitrevski
5
Risto Mitrevski
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
10
Egy Maulana Vikri
36
Althaf Alrizky
37
Muhammad Faqih Maulana
37
Muhammad Faqih Maulana
37
Muhammad Faqih Maulana
37
Muhammad Faqih Maulana
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
10
Karim Rossi
10
Karim Rossi
10
Karim Rossi
7
Irfan Jauhari
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Tiền đạo |
42 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
54 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
5 Risto Mitrevski Hậu vệ |
79 | 12 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmad Nufiandani Tiền vệ |
42 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexis Messidoro Tiền vệ |
12 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
37 Altariq Ballah Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Ângelo Meneses Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jajá Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Althaf Alrizky Tiền vệ |
74 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
73 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Rizky Febrianto Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
15 Giovani Numberi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Arapenta Poerba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
76 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Dani Saputra Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
6 Theo Numberi Tiền vệ |
79 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Mahbuby Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Septian Bagaskara Tiền đạo |
45 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Abdul Aziz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
51 Pancar Widiastono Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
74 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Facundo Walter Aranda Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Gonzalo Andrada Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Marcell Mambenuk Rumkabu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dewa United
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
1 : 2
(1-1)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
0 : 0
(0-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 1
(0-1)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
2 : 3
(1-1)
Dewa United
Cúp Quốc Gia Indonesia
Dewa United
1 : 1
(0-1)
Persis Solo
Dewa United
Persis Solo
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dewa United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Malut United Dewa United |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dewa United PSS Sleman |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.74 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dewa United Bali United |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Persis Solo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Malut United Persis Solo |
3 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 29