- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dewa United Persebaya Surabaya
Dewa United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Persebaya Surabaya
Huấn luyện viên:
39
Alex Martins Ferreira
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
10
Bruno Moreira Soares
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Martins Ferreira Tiền đạo |
46 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
58 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ |
16 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
56 Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Moreira Soares Tiền vệ |
78 | 20 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
79 Malik Risaldi Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Mohammed Bassim Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kadek Raditya Maheswara Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
68 Toni Firmansyah Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Arief Catur Pamungkas Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
15 Slavko Damjanović Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Andhika Ramadhani Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Dime Dimov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ardi Idrus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Dejan Tumbas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmad Noviandani Tiền vệ |
45 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
20 Septian Satria Bagaskara Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
80 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Theo Fillo Numberi Tiền vệ |
83 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Randy Hanson Christian May Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Riswan Lauhim Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Muhamad Kasim Botan Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Gilson Sequeira Costa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Oktafianus Fernando Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andre Oktaviansyah Tiền vệ |
69 | 1 | 2 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 Flávio António Silva Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Alfan Suaib Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Rizky Dwi Pangestu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dewa United
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
0 : 0
(0-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
0 : 3
(0-1)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 1
(1-1)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
3 : 0
(1-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 2
(1-2)
Persebaya Surabaya
Dewa United
Persebaya Surabaya
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dewa United
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Madura United Dewa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Dewa United Persija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
PSIS Semarang Dewa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Dewa United PSM |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Persebaya Surabaya
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Persebaya Surabaya PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Persis Solo Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persebaya Surabaya Persita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.91 2.5 0.83 |
|||
17/01/2025 |
Persebaya Surabaya Malut United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4