VĐQG Indonesia - 11/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Sultan Agung
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.85 2.75 0.77
- - -
- - -
1.75 3.70 3.70
0.94 10 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.93 1.25 0.89
- - -
- - -
2.37 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Egy Maulana Vikri
Alex
8’ -
Đang cập nhật
Ricky Kambuaya
13’ -
41’
Đang cập nhật
Achmad Syarif
-
46’
Dendi Santoso
Hamzah Titofani Rivaldi
-
Ricky Kambuaya
Septian Bagaskara
70’ -
Taisei Marukawa
Brian Fatari
76’ -
80’
Pablo Oliveira
Dedik Setiawan
-
Alfriyanto Nico
Ferian Rizki Maulana
88’ -
Septian Bagaskara
Alex
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
6
2
6
11
519
406
13
16
4
6
4
4
Dewa United Arema
Dewa United 4-3-3
Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
4-3-3 Arema
Huấn luyện viên: Jose Manuel Gomes da Silva
39
Alex Martins Ferreira
37
Altariq Erfa Aqsal Ballah
37
Altariq Erfa Aqsal Ballah
37
Altariq Erfa Aqsal Ballah
37
Altariq Erfa Aqsal Ballah
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
27
Dedik Setiawan
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
10
Willian Moreira da Silva Marcilio
10
Willian Moreira da Silva Marcilio
6
Sneyder Julián Guevara Muñoz
6
Sneyder Julián Guevara Muñoz
6
Sneyder Julián Guevara Muñoz
11
Charles Lokoli Ngoy
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Martins Ferreira Tiền đạo |
44 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
56 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ |
14 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Dedik Setiawan Tiền vệ |
87 | 19 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Charles Lokoli Ngoy Tiền đạo |
50 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Willian Moreira da Silva Marcilio Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sneyder Julián Guevara Muñoz Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
87 Johan Ahmad Farisi Hậu vệ |
71 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Salim Akbar Tuharea Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Achmad Maulana Syarif Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Lucas Henrique Frigeri Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Thales Natanael Lira de Matos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Gildson Pablo de Oliveira Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
78 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Theo Fillo Numberi Tiền vệ |
81 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Septian Satria Bagaskara Tiền đạo |
47 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Asep Berlian Tiền vệ |
73 | 0 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalberto Luan Belo Tiền đạo |
21 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Bayu Aji Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Mochamad Shulton Fajar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhammad Anwar Rifai Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Samsudin Samsudin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Bayu Setiawan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Muhammad Rafli Tiền vệ |
77 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Dendi Santoso Tiền vệ |
75 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Dicki Agung Setiawan Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dewa United
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
0 : 0
(0-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Arema
2 : 1
(0-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 0
(0-0)
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
0 : 0
(0-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
0 : 2
(0-1)
Arema
Dewa United
Arema
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dewa United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Malut United Dewa United |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Arema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Persebaya Surabaya Arema |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 25