VĐQG Angola - 17/11/2024 14:30
SVĐ: Estádio Nacional da Tundavala
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Desportivo Huíla Sagrada Esperança
Desportivo Huíla 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sagrada Esperança
Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes
Tạm thời chưa có dữ liệu
Desportivo Huíla
Sagrada Esperança
VĐQG Angola
Sagrada Esperança
3 : 0
(3-0)
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
Desportivo Huíla
1 : 1
(1-1)
Sagrada Esperança
VĐQG Angola
Desportivo Huíla
0 : 1
(0-0)
Sagrada Esperança
VĐQG Angola
Sagrada Esperança
1 : 0
(1-0)
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
Sagrada Esperança
2 : 0
(0-0)
Desportivo Huíla
Desportivo Huíla
Sagrada Esperança
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Desportivo Huíla
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
1º de Agosto Desportivo Huíla |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.89 2.0 0.70 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Desportivo Huíla Académica do Lobito |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
H
|
||
27/10/2024 |
CD Lunda-Sul Desportivo Huíla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Desportivo Huíla Interclube |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Recreativo do Libolo Desportivo Huíla |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
Sagrada Esperança
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sagrada Esperança Carmona |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Sagrada Esperança Onze Bravos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Sagrada Esperança Luanda City |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
1º de Agosto Sagrada Esperança |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Sagrada Esperança Académica do Lobito |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5