VĐQG Venezuela - 06/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.90 2.0 0.78
- - -
- - -
1.75 3.20 4.33
0.88 8.5 0.90
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
2.50 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Geremías Meléndez
-
Đang cập nhật
Andrés Rios
37’ -
Felipe Pardo
Daniel Saggiomo
43’ -
Đang cập nhật
Mauro Maidana
46’ -
Gleiker Mendoza
Jean Castillo
60’ -
Đang cập nhật
Maurice Cova
65’ -
71’
Jhonny Gonzalez
Brayan Hurtado
-
Maurice Cova
Mauro Maidana
74’ -
Carlos Sosa
Carlos Calzadilla
78’ -
88’
Francisco Solé
John Alvarado
-
90’
Yohan Cumana
Juan Carlos Ortíz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
50%
50%
2
5
18
15
456
412
15
8
6
2
2
0
Deportivo Táchira UCV
Deportivo Táchira 4-3-3
Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
4-3-3 UCV
Huấn luyện viên: Daniel Ignacio Sasso Pacheco
15
Maurice Cova
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
21
Charlis Ortíz
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
27
Daniel Carrillo
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
57 | 10 | 10 | 18 | 1 | Tiền vệ |
33 Nelson Hernández Hậu vệ |
65 | 7 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Felipe Pardo Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Vivas Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
43 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Camilo Zapata Tiền đạo |
9 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Adrián Martínez Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexander Gonzalez Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Yohan Cumana Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
50 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
61 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Luis Zuniga Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Juan Reyes Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Yeiber Murillo Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel De Sousa Tiền đạo |
72 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Frangel Huice Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Pablo Bonilla Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 John Alvarado Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
95 | 1 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
17 Brayan Hurtado Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jose Soto Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jean Polo Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
2 : 0
(1-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
UCV
1 : 2
(1-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(1-1)
UCV
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
0 : 0
(0-0)
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
2 : 1
(0-1)
Deportivo Táchira
Deportivo Táchira
UCV
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Táchira
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/09/2024 |
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares |
4 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.84 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
UCV
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
UCV Rayo Zuliano |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Portuguesa UCV |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
UCV Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/09/2024 |
Deportivo La Guaira UCV |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.99 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/08/2024 |
UCV Carabobo |
3 1 (1) (0) |
0.89 -0.25 1.25 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 32