GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 10/02/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Deportivo Recoleta Nacional Asunción

Đội hình

Deportivo Recoleta 4-4-2

Huấn luyện viên:

Deportivo Recoleta VS Nacional Asunción

4-4-2 Nacional Asunción

Huấn luyện viên:

1

Gonzalo Adrián Falcón Vitancour

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

4

Marcos Pereira

4

Marcos Pereira

6

Juan Fernando Alfaro

21

Hugo Fabián Franco Schlender

21

Hugo Fabián Franco Schlender

21

Hugo Fabián Franco Schlender

21

Hugo Fabián Franco Schlender

11

Gustavo Caballero

11

Gustavo Caballero

30

Santiago Gerardo Rojas López

30

Santiago Gerardo Rojas López

30

Santiago Gerardo Rojas López

33

Orlando Gabriel Gaona Lugo

Đội hình xuất phát

Deportivo Recoleta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gonzalo Adrián Falcón Vitancour Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Facundo Echeguren Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcos Pereira Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Luis Carlos Cardozo Espillaga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Blas Medina Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Aldo Walmor González Román Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Matías López Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas Ramón Romero Gómez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Manuel Shupp Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Gonzalez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Brahian Ferreira Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Nacional Asunción

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Juan Fernando Alfaro Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

33

Orlando Gabriel Gaona Lugo Tiền vệ

13 1 3 1 0 Tiền vệ

11

Gustavo Caballero Tiền vệ

15 1 1 3 0 Tiền vệ

30

Santiago Gerardo Rojas López Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Hugo Fabián Franco Schlender Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Claudio Ronaldo Núñez Aquino Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Juan Cruz Monteagudo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jorge Darío Cáceres Ovelar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Carlos Arrua Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Fabrizio Jesús Jara Ledesma Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Alfredo Martínez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Deportivo Recoleta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Hugo Sandoval Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Oscar Toledo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

William Coronel Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ivan Salcedo Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Yuneiker Ríos Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Thiago Vidal Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jesus Manuel Caceres Solis Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Luis Alberto Cabral Vázquez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ronnie Rolandi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Julio César Domínguez Castillo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alejandro Daniel Silva González Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

José Antonio Espínola Núñez Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

Nacional Asunción

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Sebastian Vargas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sebastián Quintana Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Diego Ariel Duarte Garcete Tiền đạo

13 4 1 0 0 Tiền đạo

4

Juan Luis Alfaro Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Roberto Carlos Ramírez Antúnez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lucas Rodríguez Trezza Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gastón Kevin Benítez Ibarra Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alan Alberto Gómez Benítez Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Cristian Colmán Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Gerardo Amílcar Ortiz Zarza Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Celso Fabián Ortiz Gamarra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Alexis Damián Cañete Torres Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Deportivo Recoleta

Nacional Asunción

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Deportivo Recoleta: 0T - 0H - 0B) (Nacional Asunción: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Deportivo Recoleta

Phong độ

Nacional Asunción

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.0
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Deportivo Recoleta

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

02/02/2025

Libertad

Deportivo Recoleta

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Deportivo Recoleta

2 de Mayo

0 2

(0) (0)

1.03 +0 0.73

0.72 2.0 1.00

B
H

VĐQG Paraguay

25/01/2025

General Caballero JLM

Deportivo Recoleta

2 2

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.0 0.81

T
T

Cúp Quốc Gia Paraguay

18/09/2024

Deportivo Recoleta

Cerro Porteño

2 2

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Paraguay

10/07/2024

San Miguel

Deportivo Recoleta

1 3

(1) (2)

- - -

- - -

Nacional Asunción

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Libertadores

06/02/2025

Nacional Asunción

Alianza Lima

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.15 2.5 0.66

VĐQG Paraguay

01/02/2025

Cerro Porteño

Nacional Asunción

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

29/01/2025

Nacional Asunción

Libertad

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.83

0.86 2.0 0.96

VĐQG Paraguay

25/01/2025

2 de Mayo

Nacional Asunción

0 0

(0) (0)

0.72 +0.25 1.07

0.82 2.0 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Paraguay

06/12/2024

Libertad

Nacional Asunción

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.25 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất