VĐQG Tây Ban Nha - 15/12/2024 15:15
SVĐ: Estadio de Mendizorroza
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.90 1/4 0.82
0.92 2.0 0.88
- - -
- - -
3.80 3.10 2.10
0.92 9 0.90
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.88 0.75 0.90
- - -
- - -
4.50 1.90 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Iñaki Williams
Unai Gómez
-
20’
Đang cập nhật
Adama Boiro
-
46’
Adama Boiro
Yuri Berchiche
-
Đang cập nhật
Antonio Blanco
54’ -
60’
Álex Berenguer
Gorka Guruzeta
-
Carlos Martín
Stoichkov
61’ -
Đang cập nhật
Joan Jordán
67’ -
Đang cập nhật
Nahuel Tenaglia
69’ -
Antonio Blanco
Ander Guevara
73’ -
75’
Đang cập nhật
Yuri Berchiche
-
78’
Nico Williams
Álvaro Djaló
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
52%
48%
1
2
14
17
419
382
6
9
3
2
2
2
Deportivo Alavés Athletic Club
Deportivo Alavés 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eduardo Germán Coudet
4-2-3-1 Athletic Club
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
17
Kike García
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
18
Jon Guridi
18
Jon Guridi
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
7
Carlos Vicente
9
Iñaki Williams
3
Dani Vivian
3
Dani Vivian
3
Dani Vivian
3
Dani Vivian
7
Álex Berenguer
7
Álex Berenguer
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
10
Nico Williams
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kike García Tiền đạo |
58 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Carlos Vicente Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jon Guridi Tiền vệ |
59 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdelkabir Abqar Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Martín Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Blanco Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Joan Jordán Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Sivera Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
12 Santiago Mouriño Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Moussa Diarra Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Tiền vệ |
63 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Nico Williams Tiền vệ |
59 | 10 | 17 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Álex Berenguer Tiền đạo |
66 | 9 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Dani Vivian Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 12 | 3 | Hậu vệ |
18 Óscar de Marcos Hậu vệ |
63 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Unai Simón Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Adama Boiro Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luka Romero Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Toni Martínez Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Manuel Sánchez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Aleksandar Sedlar Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Jesús Owono Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Asier Villalibre Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Hugo Novoa Ramos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Adrián Pica Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Tomás Conechny Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ander Guevara Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Abderrahman Rebbach Tiền đạo |
62 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Stoichkov Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Íñigo Lekue Hậu vệ |
67 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Yeray Álvarez Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Oihan Sancet Tiền vệ |
59 | 10 | 7 | 7 | 2 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Tiền đạo |
62 | 18 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Mikel Vesga Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nico Serrano Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Beñat Prados Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Álvaro Djaló Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andoni Gorosabel Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Alavés
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 0
(2-0)
Deportivo Alavés
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 0
(1-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 2
(0-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 0
(0-0)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
1 : 0
(1-0)
Deportivo Alavés
Deportivo Alavés
Athletic Club
60% 40% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Alavés
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Osasuna Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Deportiva Minera Deportivo Alavés |
1 1 (1) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.88 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Deportivo Alavés Leganés |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.5 1.09 |
0.93 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Atlético Madrid Deportivo Alavés |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.25 0.94 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Villarreal Deportivo Alavés |
3 0 (1) (0) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Athletic Club
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Athletic Club Real Madrid |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rayo Vallecano Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Athletic Club Elfsborg |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 1.04 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 21