Primera B Nacional Argentina - 13/10/2024 18:30
SVĐ: Estadio Gigante de Villa Fox
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.88 2.0 0.72
- - -
- - -
3.10 2.90 2.40
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Martin Andres Gimenez
2’ -
12’
Đang cập nhật
Enzo Lettieri
-
20’
Đang cập nhật
Alejandro Gagliardi
-
Đang cập nhật
Franco Sivetti
23’ -
27’
Patricio Cucchi
Patricio Cucchi
-
36’
Đang cập nhật
Alejandro Gagliardi
-
Đang cập nhật
Martin Andres Gimenez
41’ -
Đang cập nhật
Matías Nizzo
44’ -
Valentino Toniolo
Rodrigo Alejandro Juárez
46’ -
57’
Patricio Cucchi
Julián Marcioni
-
63’
Enzo Martinez
Brian Camisassa
-
Đang cập nhật
Matías Nizzo
67’ -
Alan Sombra
Facundo Román Silva
69’ -
72’
Đang cập nhật
Enzo Silcan
-
76’
Enzo Silcan
Rodrigo Mosqueira
-
89’
Đang cập nhật
Marcelo Herrera
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
49%
51%
2
2
4
3
375
390
14
11
5
4
0
0
Defensores Unidos Agropecuario
Defensores Unidos 4-4-2
Huấn luyện viên: Ángel Darío Lema
4-4-2 Agropecuario
Huấn luyện viên: Pablo Vicó
10
Martin Andres Gimenez
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
5
Matías Nizzo
5
Matías Nizzo
10
Alejandro Melo
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
11
Patricio Cucchi
11
Patricio Cucchi
Defensores Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Andres Gimenez Tiền đạo |
26 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Luis Olivera Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Matías Nizzo Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 29 | 0 | Tiền vệ |
6 Damián Zadel Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Maximiliano Ortigoza Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Henricot Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
4 Juan Cruz Ponce De León Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Ariel Morales Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Sombra Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Franco Sivetti Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 3 | Tiền vệ |
9 Valentino Toniolo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Agropecuario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alejandro Melo Tiền vệ |
99 | 13 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Alejandro Gagliardi Tiền đạo |
35 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Patricio Cucchi Tiền đạo |
35 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejo Montero Hậu vệ |
93 | 4 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
6 Enzo Lettieri Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Enzo Silcan Hậu vệ |
87 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Navarro Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Martinez Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Damián Lemos Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
1 Germán Salort Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Defensores Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Matias Mariatti Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Matias Gabriel Contreras Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mauricio Aquino Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Javier Velázquez Tiền đạo |
43 | 12 | 0 | 12 | 0 | Tiền đạo |
16 Felipe Palazuelo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Alejandro Juárez Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo Román Silva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Agropecuario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alan Schönfeld Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Milton Ramos Hậu vệ |
77 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Rodrigo Mosqueira Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Matias Villarreal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Mauro Dávila Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Fernando Otárola Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Brian Camisassa Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Julián Marcioni Tiền đạo |
65 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Gustavo Areco Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Defensores Unidos
Agropecuario
Primera B Nacional Argentina
Agropecuario
0 : 0
(0-0)
Defensores Unidos
Primera B Nacional Argentina
Agropecuario
2 : 0
(2-0)
Defensores Unidos
Primera B Nacional Argentina
Defensores Unidos
2 : 0
(1-0)
Agropecuario
Defensores Unidos
Agropecuario
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Defensores Unidos
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Deportivo Madryn Defensores Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Defensores Unidos Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
San Telmo Defensores Unidos |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
15/09/2024 |
Defensores Unidos Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
08/09/2024 |
Defensores de Belgrano Defensores Unidos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.0 0.96 |
B
|
H
|
Agropecuario
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Agropecuario Guillermo Brown |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.75 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
San Martín San Juan Agropecuario |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 2.0 0.68 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Agropecuario Arsenal de Sarandi |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
San Martín Tucumán Agropecuario |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Agropecuario Chacarita Juniors |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.05 2.0 0.80 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20