Primera C Argentina - 15/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio 12 de Octubre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Defensores de Cambaceres Leandro Nicéforo Alem
Defensores de Cambaceres 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Leandro Nicéforo Alem
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Defensores de Cambaceres
Leandro Nicéforo Alem
Primera C Argentina
Leandro Nicéforo Alem
0 : 0
(0-0)
Defensores de Cambaceres
Primera C Argentina
Defensores de Cambaceres
0 : 0
(0-0)
Leandro Nicéforo Alem
Defensores de Cambaceres
Leandro Nicéforo Alem
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Defensores de Cambaceres
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Mercedes Defensores de Cambaceres |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Ituzaingó Defensores de Cambaceres |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.74 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Defensores de Cambaceres El Porvenir |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.01 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Luján Defensores de Cambaceres |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Defensores de Cambaceres Sportivo Barracas |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.78 |
0.81 1.75 0.95 |
T
|
X
|
Leandro Nicéforo Alem
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Puerto Nuevo Leandro Nicéforo Alem |
0 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Central Córdoba |
2 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.90 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Mercedes Leandro Nicéforo Alem |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Deportivo Muñiz |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.93 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
General Lamadrid Leandro Nicéforo Alem |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.79 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 21