- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Debrecen Puskás
Debrecen 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Puskás
Huấn luyện viên:
17
Donát Bárány
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
10
Balázs Dzsudzsák
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
25
Z. Nagy
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
9
Lamin Colley
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
54 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền đạo |
57 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
50 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Dominik Kocsis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
48 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
51 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
49 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vajda Botond Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Victor Braga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Márk Engedi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zalán Kerezsi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
56 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tamás Markek Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Debrecen
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
1 : 0
(0-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Puskás
4 : 1
(2-1)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 0
(0-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
1 : 1
(1-1)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
0 : 1
(0-0)
Puskás
Debrecen
Puskás
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Debrecen
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
MTK Debrecen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Puskás
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Puskás Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MOL Fehérvár Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 13