VĐQG Hungary - 24/11/2024 16:45
SVĐ: Nagyerdei Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.83 2.75 0.80
- - -
- - -
1.80 3.70 4.10
0.82 9.75 0.88
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.92 1.25 0.69
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Csaba Belényesi
-
Đang cập nhật
Tamás Szűcs
14’ -
János Ferenczi
Donát Bárány
17’ -
29’
Đang cập nhật
Gergő Pálinkás
-
51’
Đang cập nhật
Barnabás Kovács
-
55’
Barnabás Kovács
Dániel Lukács
-
Tamás Szűcs
Balázs Dzsudzsák
60’ -
73’
Barnabás Kovács
Vajda Botond
-
János Ferenczi
Soma Szuhodovszki
80’ -
82’
Krisztián Nagy
Marcell Tibor Berki
-
Meldin Drešković
Shedrach Daniel Kaye
83’ -
90’
Đang cập nhật
Marcell Tibor Berki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
53%
47%
2
7
15
12
469
431
17
14
9
4
1
1
Debrecen Kecskemeti TE
Debrecen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nestor El Maestro
4-2-3-1 Kecskemeti TE
Huấn luyện viên: Zoltán Gera
17
Donát Bárány
8
Tamás Szűcs
8
Tamás Szűcs
8
Tamás Szűcs
8
Tamás Szűcs
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
99
Brandon Domingues
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
49 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
99 Brandon Domingues Tiền vệ |
46 | 9 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
45 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Gergő Kocsis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
52 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Krisztián Nagy Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bertalan Bocskay Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Márk Szécsi Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Soma Szuhodovszki Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dominik Kocsis Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền vệ |
52 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Vajda Botond Tiền vệ |
46 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Victor Braga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Milán Papp Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcell Tibor Berki Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Márton Vattay Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Máté Kotula Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 András Győri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 1
(1-1)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 0
(0-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 1
(0-1)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
2 : 0
(0-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 2
(0-0)
Kecskemeti TE
Debrecen
Kecskemeti TE
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Debrecen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ferencváros Debrecen |
2 2 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.83 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Debrecen |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
MOL Fehérvár Debrecen |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Debrecen Paksi SE |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Kecskemeti TE
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Karcag SE Kecskemeti TE |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Paksi SE Kecskemeti TE |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kecskemeti TE Puskás |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 22